Trực tiếp kết quả FC Obolon Kyiv vs Metalist 1925 hôm nay 12-12-2025

Giải VĐQG Ukraine - Th 6, 12/12

Kết thúc

FC Obolon Kyiv

FC Obolon Kyiv

1 : 3

Metalist 1925

Metalist 1925

Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 12/12/2025
Vòng 16 - VĐQG Ukraine
Obolon Arena
 
Denys Ustymenko (Kiến tạo: Oleh Ilin)
34
Ermir Rashica
52
Vyacheslav Churko (Kiến tạo: Denys Antyukh)
56
Peter Itodo (Kiến tạo: Denys Antyukh)
60
Igor Medynsky (Thay: Serhii Sukhanov)
63
Denys Teslyuk (Thay: Denys Ustymenko)
67
Vyacheslav Churko
68
Igor Kogut (Thay: Peter Itodo)
73
Ivan Lytvynenko (Thay: Vyacheslav Churko)
73
Oleg Slobodyan (Thay: Ivan Nesterenko)
77
Maksym Grysyo (Thay: Oleh Ilin)
77
Christian Mba (Thay: Ermir Rashica)
85
Oleksandr Martynyuk (Thay: Baton Zabergja)
90
Christian Mba
90+3'

Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Metalist 1925

số liệu thống kê
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
Metalist 1925
Metalist 1925
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Metalist 1925

Tất cả (22)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' V À A A A O O O - Christian Mba đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Christian Mba đã ghi bàn!

90+2'

Baton Zabergja rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Martynyuk.

85'

Ermir Rashica rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.

77'

Oleh Ilin rời sân và anh được thay thế bởi Maksym Grysyo.

77'

Ivan Nesterenko rời sân và anh được thay thế bởi Oleg Slobodyan.

73'

Vyacheslav Churko rời sân và được thay thế bởi Ivan Lytvynenko.

73'

Peter Itodo rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.

68' Thẻ vàng cho Vyacheslav Churko.

Thẻ vàng cho Vyacheslav Churko.

67'

Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.

63'

Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Igor Medynsky.

60'

Denys Antyukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Peter Itodo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Peter Itodo đã ghi bàn!

56'

Denys Antyukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Vyacheslav Churko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vyacheslav Churko đã ghi bàn!

56' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

52' Thẻ vàng cho Ermir Rashica.

Thẻ vàng cho Ermir Rashica.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34'

Oleh Ilin đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Denys Ustymenko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Denys Ustymenko đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Metalist 1925

FC Obolon Kyiv (4-4-2): Vadym Stashkiv (23), Yegor Prokopenko (24), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Dmytro Semenov (50), Yevgeniy Shevchenko (5), Oleg Ilyin (14), Maksym Chekh (6), Ruslan Chernenko (17), Sergiy Sukhanov (55), Ivan Nesterenko (40), Denys Ustymenko (9)

Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Volodymyr Salyuk (13), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Krupskyi Illia (27), Ivan Kalyuzhnyi (5), Denys Antiukh (15), Vyacheslav Churko (11), Baton Zabergja (72), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)

FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
4-4-2
23
Vadym Stashkiv
24
Yegor Prokopenko
3
Vladyslav Andriyovych Pryimak
50
Dmytro Semenov
5
Yevgeniy Shevchenko
14
Oleg Ilyin
6
Maksym Chekh
17
Ruslan Chernenko
55
Sergiy Sukhanov
40
Ivan Nesterenko
9
Denys Ustymenko
98
Peter Mandela Itodo
19
Ermir Rashica
72
Baton Zabergja
11
Vyacheslav Churko
15
Denys Antiukh
5
Ivan Kalyuzhnyi
27
Krupskyi Illia
31
Artem Shabanov
18
Evgen Pavlyuk
13
Volodymyr Salyuk
30
Varakuta Danylo Andriiovych
Metalist 1925
Metalist 1925
4-1-4-1
Thay người
63’
Serhii Sukhanov
Igor Medynskyi
73’
Peter Itodo
Igor Kogut
67’
Denys Ustymenko
Denys Teslyuk
73’
Vyacheslav Churko
Ivan Lytvynenko
77’
Oleh Ilin
Maksym Grysyo
85’
Ermir Rashica
Christian Mba
77’
Ivan Nesterenko
Oleg Slobodyan
90’
Baton Zabergja
Oleksandr Martinyuk
Cầu thủ dự bị
Nazary Fedorivsky
Oleh Mozil
Vladyslav Artemchuk
Igor Kogut
Maksym Grysyo
Oleksandr Martinyuk
Kiril Korkh
Ivan Lytvynenko
Artem Kulakovskyi
Ivan Bagriy
Vasyl Kurko
Yaroslav Karpizin
Igor Medynskyi
Ihor Snurnitsyn
Oleg Slobodyan
Christian Mba
Denys Teslyuk
Matviy Panchenko
Maksym Titov
Oleksiy Tovarchi
Nazar Royenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
08/10 - 2023
22/04 - 2024
04/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
12/12 - 2025

Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv

VĐQG Ukraine
12/12 - 2025
06/12 - 2025
28/11 - 2025
22/11 - 2025
31/10 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Metalist 1925

VĐQG Ukraine
12/12 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CherkasyCherkasy1611231235T T T T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk159512532T T T H H
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr169341530T H T B T
4KryvbasKryvbas16754426B H H T H
5FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka16673425T T H H H
6Metalist 1925Metalist 192515663624H B T H T
7Dynamo KyivDynamo Kyiv156541123B B B B T
8ZoryaZorya16655123T H B T B
9KarpatyKarpaty16475-119T B H B B
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv16457-1517T B H B B
12Rukh LvivRukh Lviv15519-916B B T T T
13KudrivkaKudrivka16439-1115B B B B H
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi15429-414B B H H T
15FC OlexandriyaFC Olexandriya16259-1411B H B B H
16SC PoltavaSC Poltava152310-239H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow