Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Denys Ustymenko (Kiến tạo: Oleh Ilin) 34 | |
Ermir Rashica 52 | |
Vyacheslav Churko (Kiến tạo: Denys Antyukh) 56 | |
Peter Itodo (Kiến tạo: Denys Antyukh) 60 | |
Igor Medynsky (Thay: Serhii Sukhanov) 63 | |
Denys Teslyuk (Thay: Denys Ustymenko) 67 | |
Vyacheslav Churko 68 | |
Igor Kogut (Thay: Peter Itodo) 73 | |
Ivan Lytvynenko (Thay: Vyacheslav Churko) 73 | |
Oleg Slobodyan (Thay: Ivan Nesterenko) 77 | |
Maksym Grysyo (Thay: Oleh Ilin) 77 | |
Christian Mba (Thay: Ermir Rashica) 85 | |
Oleksandr Martynyuk (Thay: Baton Zabergja) 90 | |
Christian Mba 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Metalist 1925


Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Metalist 1925
V À A A A O O O - Christian Mba đã ghi bàn!
Baton Zabergja rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Martynyuk.
Ermir Rashica rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.
Oleh Ilin rời sân và anh được thay thế bởi Maksym Grysyo.
Ivan Nesterenko rời sân và anh được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
Vyacheslav Churko rời sân và được thay thế bởi Ivan Lytvynenko.
Peter Itodo rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.
Thẻ vàng cho Vyacheslav Churko.
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Igor Medynsky.
Denys Antyukh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Peter Itodo đã ghi bàn!
Denys Antyukh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vyacheslav Churko đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ermir Rashica.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Oleh Ilin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denys Ustymenko đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Metalist 1925
FC Obolon Kyiv (4-4-2): Vadym Stashkiv (23), Yegor Prokopenko (24), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Dmytro Semenov (50), Yevgeniy Shevchenko (5), Oleg Ilyin (14), Maksym Chekh (6), Ruslan Chernenko (17), Sergiy Sukhanov (55), Ivan Nesterenko (40), Denys Ustymenko (9)
Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Volodymyr Salyuk (13), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Krupskyi Illia (27), Ivan Kalyuzhnyi (5), Denys Antiukh (15), Vyacheslav Churko (11), Baton Zabergja (72), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)


| Thay người | |||
| 63’ | Serhii Sukhanov Igor Medynskyi | 73’ | Peter Itodo Igor Kogut |
| 67’ | Denys Ustymenko Denys Teslyuk | 73’ | Vyacheslav Churko Ivan Lytvynenko |
| 77’ | Oleh Ilin Maksym Grysyo | 85’ | Ermir Rashica Christian Mba |
| 77’ | Ivan Nesterenko Oleg Slobodyan | 90’ | Baton Zabergja Oleksandr Martinyuk |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nazary Fedorivsky | Oleh Mozil | ||
Vladyslav Artemchuk | Igor Kogut | ||
Maksym Grysyo | Oleksandr Martinyuk | ||
Kiril Korkh | Ivan Lytvynenko | ||
Artem Kulakovskyi | Ivan Bagriy | ||
Vasyl Kurko | Yaroslav Karpizin | ||
Igor Medynskyi | Ihor Snurnitsyn | ||
Oleg Slobodyan | Christian Mba | ||
Denys Teslyuk | Matviy Panchenko | ||
Maksym Titov | |||
Oleksiy Tovarchi | |||
Nazar Royenko | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Metalist 1925
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 12 | 35 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 32 | T T T H H | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 15 | 30 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H T H | |
| 5 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | T T H H H | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | H B T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 11 | 23 | B B B B T | |
| 8 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | T H B T B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | T B H B B | |
| 10 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | H T T H H | |
| 11 | 16 | 4 | 5 | 7 | -15 | 17 | T B H B B | |
| 12 | 15 | 5 | 1 | 9 | -9 | 16 | B B T T T | |
| 13 | 16 | 4 | 3 | 9 | -11 | 15 | B B B B H | |
| 14 | 15 | 4 | 2 | 9 | -4 | 14 | B B H H T | |
| 15 | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | B H B B H | |
| 16 | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch