Yann Karamoh 40 | |
Dinis Rodrigues (Thay: Pedro Lima) 46 | |
(Pen) Trofim Melnichenko 47 | |
Tiago Andrade (Thay: Yann Karamoh) 58 | |
Raul Alcaina (Thay: Joseph Sery) 67 | |
Francisco Xavier Oliveira Ferreira (Thay: Goncalo Negrao) 76 | |
Ze Leite (Thay: Ruben Alves) 76 | |
Leonardo Vonic (Thay: Trofim Melnichenko) 84 | |
Andre Oliveira (Thay: Joao Teixeira) 84 | |
Luis Gomes (Thay: Kaio Henrique) 90 | |
Bruno Pereira (Thay: Iano Simao da Silva Imbene) 90 | |
Helder Suker (Thay: Alvaro Santos) 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Penafiel
số liệu thống kê

FC Porto B

Penafiel
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Penafiel
FC Porto B: Joao Costa (24), Gabriel Bras (73), Felipe Silva (44), Pedro Lima (46), Kaio Henrique (80), Domingos Andrade (88), João Teixeira (92), Kaue (56), Andre Miranda (72), Yann Karamoh (75), Trofim Melnichenko (43)
Penafiel: Joan Femenias (32), João Miguel (4), Iano Simao da Silva Imbene (2), Alvaro Santos (20), Claudio Moreira Silva (33), Daniel Molina Orta (36), Goncalo Negrao (27), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Davo (37), Ruben Alves (88), Joseph Sery (95)
| Thay người | |||
| 46’ | Pedro Lima Dinis Rodrigues | 67’ | Joseph Sery Raul Alcaina |
| 58’ | Yann Karamoh Tiago Andrade | 76’ | Goncalo Negrao Francisco Xavier Oliveira Ferreira |
| 84’ | Joao Teixeira Andre Oliveira | 76’ | Ruben Alves Ze Leite |
| 84’ | Trofim Melnichenko Leonardo Vonic | 90’ | Alvaro Santos Helder Suker |
| 90’ | Kaio Henrique Luis Gomes | 90’ | Iano Simao da Silva Imbene Bruno Pereira |
| Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Fernandes | Manuel Balde | ||
Kotaro Nagata | Gustavo Fernandes | ||
Antonio Ribeiro | Jaime Sanchez | ||
Tiago Andrade | Vieira | ||
Luis Gomes | Helder Suker | ||
Andre Oliveira | Bruno Pereira | ||
Rui Monteiro | Raul Alcaina | ||
Dinis Rodrigues | Francisco Xavier Oliveira Ferreira | ||
Leonardo Vonic | Ze Leite | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H H T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B T H B | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H B H T T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T B B B | |
| 17 | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 18 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch