Số lượng khán giả hôm nay là 8137.
Pedro Nuno 17 | |
Tobias Christensen 43 | |
Catalin Vulturar (Thay: Luka Gojkovic) 46 | |
Andrei Borza (Thay: Robert Badescu) 46 | |
Constantin Grameni (Thay: Tobias Christensen) 71 | |
Daniel Sandu (Thay: Denis Bordun) 71 | |
Patrick (Thay: Andrezinho) 77 | |
Paul Iacob 80 | |
Timotej Jambor (Thay: Claudiu Petrila) 87 | |
Rares Pop (Thay: Kader Keita) 87 | |
Cristian Chira (Thay: Paulinho) 89 | |
Andrei Ciobanu (Thay: Pedro Nuno) 89 |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs Otelul Galati


Diễn biến FC Rapid 1923 vs Otelul Galati
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Denis Ciobotariu từ Rapid Bucuresti đã đi quá giới hạn khi kéo ngã Patrick.
Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 52%, Otelul Galati: 48%.
Cristian Manea từ Rapid Bucuresti đi hơi xa khi kéo ngã Joao Paulo.
Otelul Galati đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Andrei Rus giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rapid Bucuresti đang kiểm soát bóng.
Otelul Galati thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Rapid Bucuresti đang kiểm soát bóng.
Nỗ lực tốt của Timotej Jambor khi anh hướng một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Patrick từ Otelul Galati chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Rapid Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Joao Paulo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Otelul Galati đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cristian Chira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 52%, Otelul Galati: 48%.
Pedro Nuno rời sân để nhường chỗ cho Andrei Ciobanu trong một sự thay người chiến thuật.
Paulinho rời sân để nhường chỗ cho Cristian Chira trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs Otelul Galati
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Cristian Manea (23), Denis Ciobotariu (13), Lars Kramer (6), Robert Badescu (3), Tobias Christensen (17), Kader Keita (18), Alex Dobre (29), Luka Gojkovic (28), Claudiu Petrila (10), Elvir Koljic (95)
Otelul Galati (4-2-3-1): Cosmin Dur Bozoanca (1), Andrei Rus (14), Diego Zivulic (31), Paul Iacob (6), Conrado (97), Joao Lameira (8), João Paulo (18), Denis Bordun (24), Pedro Nuno (27), Andrezinho (7), Paulo Rafael Pereira Araujo (77)


| Thay người | |||
| 46’ | Robert Badescu Sebastian Andrei Borza | 71’ | Denis Bordun Daniel Sandu |
| 46’ | Luka Gojkovic Catalin Alin Vulturar | 77’ | Andrezinho Patrick |
| 71’ | Tobias Christensen Constantin Grameni | 89’ | Paulinho Cristian Chira |
| 87’ | Claudiu Petrila Timotej Jambor | 89’ | Pedro Nuno Andrei Ciobanu |
| 87’ | Kader Keita Rares Pop | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Constantin Grameni | Gabriel Ursu | ||
Franz Stolz | Cristian Chira | ||
Leo Bolgado | Iustin Popescu | ||
Sebastian Andrei Borza | Andrei Ciobanu | ||
Christopher Braun | Matei Frunza | ||
Gabriel Gheorghe | Dan Neicu | ||
Cristian Ignat | Dan-Cristian Neicu | ||
Timotej Jambor | Patrick | ||
Claudiu Micovschi | Radu Postelnicu | ||
Razvan Onea | Daniel Sandu | ||
Rares Pop | |||
Catalin Alin Vulturar | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Thành tích gần đây Otelul Galati
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 15 | 39 | T B T H B | |
| 2 | 20 | 10 | 8 | 2 | 16 | 38 | B H T H H | |
| 3 | 19 | 9 | 8 | 2 | 12 | 35 | T T H T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | H B T H H | |
| 5 | 20 | 10 | 4 | 6 | 7 | 34 | B B T T H | |
| 6 | 20 | 8 | 6 | 6 | 13 | 30 | H H B T T | |
| 7 | 19 | 7 | 7 | 5 | -5 | 28 | T T B T T | |
| 8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T T H T | |
| 9 | 19 | 7 | 5 | 7 | 2 | 26 | T T H B B | |
| 10 | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T H H T H | |
| 11 | 20 | 5 | 8 | 7 | -5 | 23 | T T B H T | |
| 12 | 19 | 4 | 7 | 8 | -3 | 19 | H H H T B | |
| 13 | 19 | 5 | 3 | 11 | -9 | 18 | B B B B B | |
| 14 | 20 | 3 | 7 | 10 | -22 | 16 | B T B B B | |
| 15 | 19 | 2 | 6 | 11 | -16 | 12 | B H H B B | |
| 16 | 19 | 2 | 5 | 12 | -22 | 11 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch