Petar Ratkov (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard) 15 | |
Mamady Diambou 33 | |
David Affengruber (Thay: Tomi Horvat) 46 | |
Fernando 47 | |
William Boeving (Thay: Mika Biereth) 66 | |
Lucas Gourna-Douath (Thay: Flavius Daniliuc) 66 | |
Adam Daghim (Thay: Fernando) 66 | |
Daouda Guindo (Thay: Maurits Kjaergaard) 74 | |
Luka Sucic (Thay: Mads Bidstrup) 74 | |
Max Johnston (Thay: Jusuf Gazibegovic) 76 | |
Szymon Wlodarczyk (Thay: Dimitri Lavalee) 76 | |
Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Max Johnston) 80 | |
Stefan Hierlaender (Thay: Manprit Sarkaria) 90 | |
Roko Simic (Thay: Petar Ratkov) 90 | |
David Schnegg 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Sturm Graz
số liệu thống kê

FC Salzburg

Sturm Graz
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 10
33 Ném biên 29
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Sturm Graz
FC Salzburg (3-4-1-2): Alexander Schlager (24), Oumar Solet (22), Flavius Daniliuc (25), Strahinja Pavlovic (31), Andreas Ulmer (17), Maurits Kjaergaard (14), Mads Bidstrup (18), Mamady Diambou (15), Oscar Gloch (30), Fernando (11), Peter Ratkov (21)
Sturm Graz (4-3-1-2): Vitezslav Jaros (16), Jusuf Gazibegovic (22), Gregory Wuthrich (5), Dimitri Lavalee (24), David Schnegg (28), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Otar Kiteishvili (10), Manprit Sarkaria (11), Mika Biereth (18)

FC Salzburg
3-4-1-2
24
Alexander Schlager
22
Oumar Solet
25
Flavius Daniliuc
31
Strahinja Pavlovic
17
Andreas Ulmer
14
Maurits Kjaergaard
18
Mads Bidstrup
15
Mamady Diambou
30
Oscar Gloch
11
Fernando
21
Peter Ratkov
18
Mika Biereth
11
Manprit Sarkaria
10
Otar Kiteishvili
8
Alexander Prass
4
Jon Gorenc-Stankovic
19
Tomi Horvat
28
David Schnegg
24
Dimitri Lavalee
5
Gregory Wuthrich
22
Jusuf Gazibegovic
16
Vitezslav Jaros

Sturm Graz
4-3-1-2
| Thay người | |||
| 66’ | Fernando Adam Daghim | 46’ | Tomi Horvat David Affengruber |
| 66’ | Flavius Daniliuc Lucas Gourna-Douath | 66’ | Mika Biereth William Bøving |
| 74’ | Mads Bidstrup Luka Sucic | 76’ | Dimitri Lavalee Szymon Wlodarczyk |
| 74’ | Maurits Kjaergaard Daouda Guindo | 76’ | Jusuf Gazibegovic Max Johnston |
| 90’ | Petar Ratkov Roko Simic | 90’ | Manprit Sarkaria Stefan Hierlander |
| Cầu thủ dự bị | |||
Roko Simic | William Bøving | ||
Luka Sucic | Szymon Wlodarczyk | ||
Hendry Blank | Max Johnston | ||
Timo Horn | Luka Maric | ||
Daouda Guindo | David Affengruber | ||
Adam Daghim | Amady Camara | ||
Lucas Gourna-Douath | Stefan Hierlander | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 5 | 3 | 15 | 32 | H B H T T | |
| 2 | 17 | 9 | 2 | 6 | 3 | 29 | T T T H T | |
| 3 | 17 | 9 | 1 | 7 | 4 | 28 | B T B T B | |
| 4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | T T B H T | |
| 5 | 17 | 8 | 2 | 7 | -1 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 17 | 8 | 2 | 7 | 0 | 26 | T B T T T | |
| 7 | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | H B B B H | |
| 8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 4 | 24 | B B B T B | |
| 9 | 17 | 5 | 6 | 6 | -1 | 21 | B T H T B | |
| 10 | 17 | 5 | 6 | 6 | -2 | 21 | T H T B B | |
| 11 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | B T T B B | |
| 12 | 17 | 3 | 2 | 12 | -14 | 11 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch