Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Hwang Do-yoon 15 | |
Do-Yoon Hwang 15 | |
Jun Choi 30 | |
Jesse Lingard (Kiến tạo: Jun Choi) 31 | |
Elbasan Rashani 46 | |
Elbasan Rashani 46 | |
Elbasan Rashani 48 | |
Jin-Su Kim 51 | |
Anderson Oliveira (Thay: Lucas Rodrigues) 57 | |
Jin-Su Kim 57 | |
Seon-Min Moon (Thay: Seung-Won Jung) 66 | |
Young-Wook Cho (Thay: Seong-Hoon Cheon) 66 | |
Peter Antoniou (Thay: Nathaniel Atkinson) 69 | |
Takeshi Kanamori (Thay: Elbasan Rashani) 69 | |
Takeshi Kanamori (Kiến tạo: Kavian Rahmani) 74 | |
Yazan Abu Al-Arab 76 | |
Medin Memeti (Thay: Max Caputo) 80 | |
Liam Bonetig (Thay: Emin Durakovic) 80 | |
Benjamin Mazzeo (Thay: Andreas Kuen) 83 | |
Jae-Moon Ryu (Thay: Seung-Mo Lee) 87 | |
Jesse Lingard 88 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Melbourne City FC


Diễn biến FC Seoul vs Melbourne City FC
Thẻ vàng cho Jesse Lingard.
Seung-Mo Lee rời sân và được thay thế bởi Jae-Moon Ryu.
Andreas Kuen rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mazzeo.
Emin Durakovic rời sân và được thay thế bởi Liam Bonetig.
Max Caputo rời sân và được thay thế bởi Medin Memeti.
Thẻ vàng cho Yazan Abu Al-Arab.
Kavian Rahmani đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Takeshi Kanamori đã ghi bàn!
Elbasan Rashani rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.
Nathaniel Atkinson rời sân và được thay thế bởi Peter Antoniou.
Seong-Hoon Cheon rời sân và được thay thế bởi Young-Wook Cho.
Seung-Won Jung rời sân và được thay thế bởi Seon-Min Moon.
Thẻ vàng cho Jin-Su Kim.
Lucas Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Anderson Oliveira.
Thẻ vàng cho Jin-Su Kim.
Thẻ vàng cho Elbasan Rashani.
Thẻ vàng cho Elbasan Rashani.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Elbasan Rashani nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Melbourne City FC
FC Seoul (4-4-2): Choi Cheol-won (21), Jun Choi (16), Park Seong-hun (40), Yazan Al-Arab (5), Kim Jin-su (22), Seung-Won Jung (7), Seung-Mo Lee (8), Do-Yoon Hwang (41), Lucas Rodrigues (77), Cheon Seong-hoon (11), Jesse Lingard (10)
Melbourne City FC (4-2-2-2): Patrick Beach (1), Nathaniel Atkinson (13), German Ferreyra (22), Kai Trewin (27), Aziz Behich (16), Zane Schreiber (19), Emin Durakovic (39), Kavian Rahmani (47), Elbasan Rashani (11), Max Caputo (17), Andreas Kuen (30)


| Thay người | |||
| 57’ | Lucas Rodrigues Anderson Oliveira | 69’ | Nathaniel Atkinson Peter Antoniou |
| 66’ | Seung-Won Jung Moon Seon-min | 69’ | Elbasan Rashani Takeshi Kanamori |
| 66’ | Seong-Hoon Cheon Young-Wook Cho | 80’ | Emin Durakovic Liam Bonetig |
| 87’ | Seung-Mo Lee Ryu Jae-moon | 80’ | Max Caputo Medin Memeti |
| 83’ | Andreas Kuen Benjamin Mazzeo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ki-Wook Yun | Dakota Ochsenham | ||
Ji-Hoon Min | Peter Antoniou | ||
Anderson Oliveira | Beckham Baker | ||
Gbato Seloh Samuel | Liam Bonetig | ||
Moon Seon-min | Ryan Kalms | ||
Park Han-gyeol | Takeshi Kanamori | ||
Ryu Jae-moon | Angus Mackintosh | ||
Hyun-Seo Bae | Benjamin Mazzeo | ||
Jee-won Kim | Medin Memeti | ||
Tae-Wook Jeong | Jayden Necovski | ||
Young-Wook Cho | Harrison Shillington | ||
Park Su-il | |||
Nhận định FC Seoul vs Melbourne City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây Melbourne City FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | ||
| 4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | ||
| 7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | ||
| 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | T | |
| 11 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | ||
| 12 | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
