Ogou Akichi 49 | |
Rijad Saliji 60 | |
Ogou Akichi 62 | |
Florian Kamberi (Thay: Guillermo Padula Lenna) 63 | |
Johan Nkama (Thay: Hugo Fargues) 63 | |
Landry Nomel (Thay: Francois Mendy) 63 | |
Alexis Charveys (Thay: Lorik Emini) 63 | |
Florian Kamberi (Thay: Helaku Josue Schmidt) 63 | |
Alexis Charveys (Thay: Rijad Saliji) 63 | |
Yannick Marchand 64 | |
Malko Sartoretti (Thay: Warren Caddy) 73 | |
Theo Barbet (Thay: Breston Malula) 84 | |
Henoc Lukembila (Thay: Bastien Conus) 84 | |
Hakija Canoski (Thay: Samba So) 84 | |
Dimitri Volkart (Thay: Yannick Marchand) 84 | |
Jorge Rans (Thay: Filipe de Carvalho Ferreira) 84 |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs FC Rapperswil-Jona
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

FC Rapperswil-Jona
50 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 19
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs FC Rapperswil-Jona
FC Stade Lausanne-Ouchy: Dany Roger Bornand Da Silva (1), Issa Kaloga (28), Nicola Sutter (34), Bastien Conus (3), Francois Mendy (21), Warren Caddy (97), Hugo Fargues (8), Ogou Akichi (24), Vasco Tritten (77), Breston Malula (71), Keasse Bah (13)
FC Rapperswil-Jona: Laurent Seji (50), Bruno Ferreira Morgado (3), Adonis Afrim Ajeti (5), Guillermo Padula Lenna (13), Joseph Ambassa (28), Lorik Emini (31), Yannick Marchand (66), Helaku Josue Schmidt (70), Rijad Saliji (8), Filipe de Carvalho Ferreira (77), Samba So (96)
| Thay người | |||
| 63’ | Francois Mendy Landry Nomel | 63’ | Helaku Josue Schmidt Florian Kamberi |
| 63’ | Hugo Fargues Johan Nkama | 63’ | Rijad Saliji Alexis Charveys |
| 73’ | Warren Caddy Malko Sartoretti | 84’ | Yannick Marchand Dimitri Volkart |
| 84’ | Breston Malula Theo Barbet | 84’ | Filipe de Carvalho Ferreira Jorge Rans |
| 84’ | Bastien Conus Henoc Lukembila | 84’ | Samba So Hakija Canoski |
| Cầu thủ dự bị | |||
Landry Nomel | Berkay Dabanli | ||
Malko Sartoretti | Ndema | ||
Noah Noverraz | Florian Kamberi | ||
Theo Barbet | Noe Boum | ||
Johan Nkama | Alexis Charveys | ||
Luca Gelato | Dimitri Volkart | ||
Patrick Sutter | Nikola Rakic | ||
Lion de Oliveira | Jorge Rans | ||
Henoc Lukembila | Hakija Canoski | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Rapperswil-Jona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 24 | 42 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 14 | 0 | 3 | 14 | 42 | B B T T T | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 8 | 26 | B H B T T | |
| 5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | B H B B B | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H H T B B | |
| 8 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | H B B H B | |
| 9 | 16 | 3 | 4 | 9 | -15 | 13 | T T B H H | |
| 10 | 16 | 2 | 4 | 10 | -19 | 10 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch