Patrick Sutter 17 | |
Landry Nomel 23 | |
Malko Sartoretti 34 | |
Jessé Hautier (Thay: Malik Deme) 46 | |
Leo Seydoux (Thay: Goncalo Sacramento dos Santos) 46 | |
Altin Azemi (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 49 | |
Hugo Fargues (Thay: Vasco Tritten) 69 | |
Breston Malula (Thay: Nicola Sutter) 69 | |
Francois Mendy (Thay: Keasse Bah) 69 | |
Francesco Lentini (Thay: Noah Streit) 74 | |
Warren Caddy (Thay: Malko Sartoretti) 75 | |
Ismael Sidibe (Thay: Diogo Mendes) 80 | |
Patrick Sutter (Thay: Bastien Conus) 85 |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Xamax
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

Xamax
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 17
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Xamax
FC Stade Lausanne-Ouchy: Dany Roger Bornand Da Silva (1), Theo Barbet (22), Issa Kaloga (28), Nicola Sutter (34), Bastien Conus (3), Vasco Tritten (77), Nehemie Lusuena (88), Johan Nkama (25), Malko Sartoretti (11), Landry Nomel (7), Keasse Bah (13)
Xamax: Anthony Mossi (1), Mickael Facchinetti (7), Lavdrim Hajrulahu (5), Yoan Epitaux (15), Romain Bayard (17), Goncalo Sacramento dos Santos (39), Diogo Mendes (81), Fabio Saiz Pennarossa (6), Noah Streit (77), Salim Ben Seghir (11), Malik Deme (8)
| Thay người | |||
| 69’ | Nicola Sutter Breston Malula | 46’ | Goncalo Sacramento dos Santos Leo Seydoux |
| 69’ | Keasse Bah Francois Mendy | 46’ | Malik Deme Jessé Hautier |
| 69’ | Vasco Tritten Hugo Fargues | 49’ | Fabio Saiz Pennarossa Altin Azemi |
| 75’ | Malko Sartoretti Warren Caddy | 74’ | Noah Streit Francesco Lentini |
| 85’ | Bastien Conus Patrick Sutter | 80’ | Diogo Mendes Ismael Sidibe |
| Cầu thủ dự bị | |||
Breston Malula | Shkelqim Demhasaj | ||
Francois Mendy | Shiloh Reinhard | ||
Warren Caddy | Leo Seydoux | ||
Patrick Sutter | Ismael Sidibe | ||
Lion de Oliveira | Francesco Lentini | ||
Hugo Fargues | Altin Azemi | ||
Luca Gelato | Edin Omeragic | ||
Henoc Lukembila | Jessé Hautier | ||
Noah Noverraz | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 24 | 42 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 14 | 0 | 3 | 14 | 42 | B B T T T | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 8 | 26 | B H B T T | |
| 5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | B H B B B | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H H T B B | |
| 8 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | H B B H B | |
| 9 | 16 | 3 | 4 | 9 | -15 | 13 | T T B H H | |
| 10 | 16 | 2 | 4 | 10 | -19 | 10 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch