(Pen) Warren Caddy 8 | |
Landry Nomel 29 | |
Sidiki Camara (Thay: Robin Goliard) 47 | |
Coli Saco (Thay: Patrick Weber) 47 | |
Vasco Tritten 56 | |
Malko Sartoretti (Thay: Warren Caddy) 67 | |
Patrick Sutter (Thay: Bastien Conus) 68 | |
Antonio Marchesano (Thay: Helios Sessolo) 72 | |
Noha Lemina (Thay: Jason Gnakpa) 72 | |
Mitchy Yorham Ntelo Mbala (Thay: Dejan Sorgic) 76 | |
Mauro Rodrigues 83 | |
Hugo Fargues (Thay: Vasco Tritten) 86 | |
Francois Mendy (Thay: Landry Nomel) 86 | |
Hugo Fargues 87 |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Yverdon
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

Yverdon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Yverdon
FC Stade Lausanne-Ouchy: Dany Roger Bornand Da Silva (1), Issa Kaloga (28), Nicola Sutter (34), Bastien Conus (3), Nehemie Lusuena (88), Vasco Tritten (77), Breston Malula (71), Johan Nkama (25), Warren Caddy (97), Keasse Bah (13), Landry Nomel (7)
Yverdon: Kevin Martin (22), Vegard Kongsro (18), Elias Louan Pasche (44), Mohamed Tijani (2), Jason Gnakpa (24), Robin Goliard (26), Aurelien Chappuis (8), Patrick Weber (17), Mauro Rodrigues (7), Helios Sessolo (19), Dejan Sorgic (99)
| Thay người | |||
| 67’ | Warren Caddy Malko Sartoretti | 47’ | Patrick Weber Coli Saco |
| 68’ | Bastien Conus Patrick Sutter | 47’ | Robin Goliard Sidiki Camara |
| 86’ | Landry Nomel Francois Mendy | 72’ | Helios Sessolo Antonio Marchesano |
| 86’ | Vasco Tritten Hugo Fargues | 72’ | Jason Gnakpa Noha Lemina |
| 76’ | Dejan Sorgic Mitchy Yorham Ntelo Mbala | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ogou Akichi | Noa Vazquez | ||
Noah Noverraz | Mitchy Yorham Ntelo Mbala | ||
Francois Mendy | Coli Saco | ||
Henoc Lukembila | Simon Stefan Enzler | ||
Theo Barbet | Antonio Marchesano | ||
Lion de Oliveira | Noha Lemina | ||
Hugo Fargues | Maxime Rouiller | ||
Malko Sartoretti | Sidiki Camara | ||
Patrick Sutter | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 24 | 42 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 14 | 0 | 3 | 14 | 42 | B B T T T | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 8 | 26 | B H B T T | |
| 5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | B H B B B | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H H T B B | |
| 8 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | H B B H B | |
| 9 | 16 | 3 | 4 | 9 | -15 | 13 | T T B H H | |
| 10 | 16 | 2 | 4 | 10 | -19 | 10 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch