Kanta Doi
19
Se-Hun Oh
39
Shota Fujio (Thay: Se-Hun Oh)
51
Ibrahim Dresevic
60
Kein Sato (Thay: Marcelo Ryan)
64
Soma Anzai (Thay: Kosuke Shirai)
64
Yuto Nagatomo
67
Yasuki Kimoto (Thay: Kanta Doi)
73
Hokuto Shimoda (Thay: Ryohei Shirasaki)
75
Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma)
75
Hiroyuki Mae
79
Takuma Nishimura (Kiến tạo: Yuta Nakayama)
82
Kento Hashimoto (Thay: Kei Koizumi)
82
Everton (Thay: Teruhito Nakagawa)
82
Kanji Kuwayama (Thay: Takuma Nishimura)
86

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Machida Zelvia
Machida Zelvia
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Tokyo vs Machida Zelvia

Tất cả (85)
90+3'

Tokyo có quả phát bóng lên.

90+2'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+1'

Đá phạt cho Machida Z ở phần sân của họ.

90'

Machida Z quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

88'

Machida Z được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

88'

Đá phạt cho Tokyo ở phần sân của họ.

87'

Tokyo được hưởng quả phạt góc.

86'

Kanji Kuwayama vào sân thay cho Takuma Nishimura cho đội khách.

85'

Quả phát bóng lên cho Tokyo tại Sân vận động Ajinomoto.

85'

Shota Fujio (Machida Z) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.

84'

Quả phát bóng lên cho Machida Z tại Sân vận động Ajinomoto.

84'

Tokyo thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

83'

Đội chủ nhà thay Teruhito Nakagawa bằng Everton Galdino.

83'

Tokyo thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Kento Hashimoto thay Kei Koizumi.

82'

Pha phối hợp tuyệt vời từ Yuta Nakayama để kiến tạo bàn thắng.

82' Takuma Nishimura đưa bóng vào lưới và đội khách hiện dẫn trước 0-1.

Takuma Nishimura đưa bóng vào lưới và đội khách hiện dẫn trước 0-1.

81'

Ném biên cho Tokyo.

81'

Ném biên cho Machida Z ở phần sân của Tokyo.

80'

Ném biên cho Tokyo tại Sân vận động Ajinomoto.

79' Hiroyuki Mae bị phạt thẻ cho đội khách.

Hiroyuki Mae bị phạt thẻ cho đội khách.

79'

Đá phạt cho Tokyo.

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Machida Zelvia

FC Tokyo (3-4-3): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Teppei Oka (30), Kosuke Shirai (99), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Yuto Nagatomo (5), Teruhito Nakagawa (39), Marcelo Ryan (19), Kota Tawaratsumida (33)

Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Ibrahim Dresevic (5), Henry Heroki Mochizuki (6), Ryohei Shirasaki (23), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Se-Hun Oh (90), Yuki Soma (7)

FC Tokyo
FC Tokyo
3-4-3
41
Taishi Nozawa
32
Kanta Doi
3
Masato Morishige
30
Teppei Oka
99
Kosuke Shirai
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
5
Yuto Nagatomo
39
Teruhito Nakagawa
19
Marcelo Ryan
33
Kota Tawaratsumida
7
Yuki Soma
90
Se-Hun Oh
20
Takuma Nishimura
19
Yuta Nakayama
16
Hiroyuki Mae
23
Ryohei Shirasaki
6
Henry Heroki Mochizuki
5
Ibrahim Dresevic
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-3
Thay người
64’
Marcelo Ryan
Kein Sato
51’
Se-Hun Oh
Shota Fujio
64’
Kosuke Shirai
Soma Anzai
75’
Yuki Soma
Na Sang-ho
73’
Kanta Doi
Yasuki Kimoto
75’
Ryohei Shirasaki
Hokuto Shimoda
82’
Teruhito Nakagawa
Everton
86’
Takuma Nishimura
Kanji Kuwayama
82’
Kei Koizumi
Kento Hashimoto
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Tatsuya Morita
Henrique Trevisan
Kotaro Hayashi
Kein Sato
Shota Fujio
Yasuki Kimoto
Kanji Kuwayama
Soma Anzai
Mitchell Duke
Everton
Keiya Sento
Keita Yamashita
Na Sang-ho
Kento Hashimoto
Hokuto Shimoda
Leon Nozawa
Byron Vasquez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/04 - 2024
09/11 - 2024
22/02 - 2025
09/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow