Solomon Sakuragawa (Kiến tạo: Kota Yamada)
4
Kein Sato (Thay: Kota Tawaratsumida)
59
Motoki Nagakura (Thay: Marcelo Ryan)
59
Teruhito Nakagawa (Thay: Keigo Higashi)
59
Musashi Suzuki (Thay: Solomon Sakuragawa)
64
Keijiro Ogawa (Thay: Keisuke Muroi)
64
(Pen) Alexander Scholz
80
Kosuke Yamazaki
81
Towa Yamane (Thay: Toma Murata)
84
Katsuya Iwatake (Thay: Makito Ito)
84
Motoki Nagakura (Kiến tạo: Kento Hashimoto)
85
Yuto Nagatomo (Thay: Kashifu Bangunagande)
88
Koki Kumakura (Thay: Kota Yamada)
90
(Pen) Masato Morishige
90+14'

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Yokohama FC

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Yokohama FC
Yokohama FC
72 Kiểm soát bóng 28
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Tokyo vs Yokohama FC

Tất cả (21)
90+15'

Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+14' V À A A O O O - Masato Morishige từ FC Tokyo đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Masato Morishige từ FC Tokyo đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

90+10'

Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Koki Kumakura.

88'

Kashifu Bangunagande rời sân và được thay thế bởi Yuto Nagatomo.

85'

Kento Hashimoto đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Motoki Nagakura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Motoki Nagakura đã ghi bàn!

84'

Makito Ito rời sân và được thay thế bởi Katsuya Iwatake.

84'

Toma Murata rời sân và được thay thế bởi Towa Yamane.

81' Thẻ vàng cho Kosuke Yamazaki.

Thẻ vàng cho Kosuke Yamazaki.

80' ANH ẤY BỎ LỠ - Alexander Scholz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Alexander Scholz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

64'

Keisuke Muroi rời sân và được thay thế bởi Keijiro Ogawa.

64'

Solomon Sakuragawa rời sân và được thay thế bởi Musashi Suzuki.

59'

Keigo Higashi rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.

59'

Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.

59'

Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

4'

Kota Yamada đã kiến tạo cho bàn thắng.

4' V À A A O O O - Solomon Sakuragawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Solomon Sakuragawa đã ghi bàn!

2'

Akihiko Ikeuchi chỉ định một quả đá phạt cho Tokyo ở phần sân nhà.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Yokohama FC

FC Tokyo (4-4-2): Taishi Nozawa (41), Sei Muroya (2), Alexander Scholz (24), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (6), Keita Endo (22), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Kota Tawaratsumida (33), Marcelo Ryan (19), Keigo Higashi (10)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Kosuke Yamazaki (30), Toma Murata (20), Yoshiaki Komai (6), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Keisuke Muroi (33), Lukian (91), Solomon Sakuragawa (9)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-4-2
41
Taishi Nozawa
2
Sei Muroya
24
Alexander Scholz
3
Masato Morishige
6
Kashifu Bangunagande
22
Keita Endo
18
Kento Hashimoto
8
Takahiro Ko
33
Kota Tawaratsumida
19
Marcelo Ryan
10
Keigo Higashi
9
Solomon Sakuragawa
91
Lukian
33
Keisuke Muroi
48
Kaili Shimbo
76
Kota Yamada
6
Yoshiaki Komai
20
Toma Murata
30
Kosuke Yamazaki
2
Boniface Nduka
16
Makito Ito
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
59’
Kota Tawaratsumida
Kein Sato
64’
Solomon Sakuragawa
Musashi Suzuki
59’
Marcelo Ryan
Motoki Nagakura
64’
Keisuke Muroi
Keijiro Ogawa
59’
Keigo Higashi
Teruhito Nakagawa
84’
Makito Ito
Katsuya Iwatake
88’
Kashifu Bangunagande
Yuto Nagatomo
84’
Toma Murata
Towa Yamane
90’
Kota Yamada
Koki Kumakura
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Phelipe Megiolaro
Yuto Nagatomo
Akito Fukumori
Teppei Oka
Katsuya Iwatake
Kanta Doi
Towa Yamane
Kei Koizumi
Koki Kumakura
Kein Sato
Takanari Endo
Motoki Nagakura
Musashi Suzuki
Leon Nozawa
Joao Paulo
Teruhito Nakagawa
Keijiro Ogawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
18/09 - 2021
12/03 - 2023
21/10 - 2023
15/02 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow