Daan Rots
24
Victor Jensen
52
Noah Ohio (Thay: Victor Jensen)
61
Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers)
67
Marko Pjaca (Thay: Ramiz Zerrouki)
75
Mats Rots (Kiến tạo: Thomas van den Belt)
82
Niklas Vesterlund (Thay: Dani de Wit)
83
Emirhan Demircan (Thay: Yoann Cathline)
89
Nick Viergever
90+3'
Sondre Oerjasaeter
90+5'

Thống kê trận đấu FC Utrecht vs FC Twente

số liệu thống kê
FC Utrecht
FC Utrecht
FC Twente
FC Twente
37 Kiểm soát bóng 63
8 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 21
2 Việt vị 0
6 Chuyền dài 3
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Utrecht vs FC Twente

Tất cả (264)
90+6'

Số khán giả hôm nay là 23045.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 37%, Twente: 63%.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Sondre Oerjasaeter vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Sondre Oerjasaeter vì hành vi phi thể thao.

90+5'

Cản trở khi Sondre Oerjasaeter chặn đường chạy của Vasilios Barkas. Một quả đá phạt được trao.

90+5'

Vasilios Barkas bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng

90+4'

Niklas Vesterlund giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3' Thẻ vàng cho Nick Viergever.

Thẻ vàng cho Nick Viergever.

90+3'

Phạm lỗi liều lĩnh ở đó. Nick Viergever có một pha phạm lỗi thô bạo với Bart van Rooij.

90+2'

Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Nỗ lực tốt của Kristian Hlynsson khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+1'

Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Phát bóng lên cho FC Utrecht.

90'

FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 38%, Twente: 62%.

89'

Phát bóng lên cho FC Utrecht.

89'

Yoann Cathline rời sân để nhường chỗ cho Emirhan Demircan trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Mike van der Hoorn từ FC Utrecht cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát FC Utrecht vs FC Twente

FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Victor Jensen (7), Gjivai Zechiël (21), Miguel Rodríguez (22), Dani De Wit (20), Yoann Cathline (10)

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Stav Lemkin (23), Robin Pröpper (3), Mats Rots (39), Ramiz Zerrouki (6), Thomas Van Den Belt (20), Daan Rots (11), Kristian Hlynsson (14), Sondre Orjasaeter (27), Sam Lammers (10)

FC Utrecht
FC Utrecht
4-3-3
1
Vasilis Barkas
2
Siebe Horemans
3
Mike van der Hoorn
24
Nick Viergever
16
Souffian El Karouani
27
Alonzo Engwanda
7
Victor Jensen
21
Gjivai Zechiël
22
Miguel Rodríguez
20
Dani De Wit
10
Yoann Cathline
10
Sam Lammers
27
Sondre Orjasaeter
14
Kristian Hlynsson
11
Daan Rots
20
Thomas Van Den Belt
6
Ramiz Zerrouki
39
Mats Rots
3
Robin Pröpper
23
Stav Lemkin
28
Bart Van Rooij
1
Lars Unnerstall
FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
Thay người
61’
Victor Jensen
Noah Ohio
67’
Sam Lammers
Ricky van Wolfswinkel
83’
Dani de Wit
Niklas Vesterlund
75’
Ramiz Zerrouki
Marko Pjaca
89’
Yoann Cathline
Emirhan Demircan
Cầu thủ dự bị
Matisse Didden
Sam Karssies
Sébastien Haller
Przemyslaw Tyton
Michael Brouwer
Bas Kuipers
Mees Eppink
Guilherme Peixoto
Kolbeinn Finnsson
Bjorn Titulaer
Niklas Vesterlund
Ruud Nijstad
Mike Eerdhuijzen
Mathias Kjølø
Can Bozdogan
Arno Verschueren
Noah Ohio
Lucas Vennegoor of Hesselink
Emirhan Demircan
Ricky van Wolfswinkel
Miliano Jonathans
Marko Pjaca
Tình hình lực lượng

Rafik El Arguioui

Va chạm

Max Bruns

Chấn thương cơ

Mees Hilgers

Va chạm

Daouda Weidmann

Chấn thương đầu gối

Taylor Booth

Không xác định

Naci Unuvar

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
18/11 - 2012
03/02 - 2013
18/08 - 2013
02/03 - 2014
28/09 - 2014
01/11 - 2015
11/09 - 2021
H1: 0-0
23/12 - 2021
H1: 0-1
22/01 - 2023
H1: 1-0
16/04 - 2023
H1: 0-0
05/11 - 2023
18/02 - 2024
01/09 - 2024
11/05 - 2025
07/12 - 2025

Thành tích gần đây FC Utrecht

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 1-0
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/11 - 2025
26/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
07/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
Giao hữu
14/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2025
H1: 1-0
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1614113043T T T T T
2FeyenoordFeyenoord1511132334T B B T T
3NEC NijmegenNEC Nijmegen168441428T T T T H
4AjaxAjax15753826H B B T T
5FC GroningenFC Groningen16826326B H B T T
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar15744425T B B B H
7FC UtrechtFC Utrecht15645622T T H H H
8FC TwenteFC Twente15564321H H H T H
9Sparta RotterdamSparta Rotterdam15627-1120B B H B T
10PEC ZwollePEC Zwolle16547-1619T H T B T
11Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles15465-118B T B H H
12Fortuna SittardFortuna Sittard16538-518T H H B B
13SC HeerenveenSC Heerenveen15456-317H B T B B
14ExcelsiorExcelsior15519-1216H B T T B
15FC VolendamFC Volendam16358-1114T H B B B
16HeraclesHeracles164210-1514T T H H B
17NAC BredaNAC Breda15339-912T B B B B
18TelstarTelstar16268-812H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow