Số khán giả hôm nay là 23045.
Daan Rots 24 | |
Victor Jensen 52 | |
Noah Ohio (Thay: Victor Jensen) 61 | |
Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers) 67 | |
Marko Pjaca (Thay: Ramiz Zerrouki) 75 | |
Mats Rots (Kiến tạo: Thomas van den Belt) 82 | |
Niklas Vesterlund (Thay: Dani de Wit) 83 | |
Emirhan Demircan (Thay: Yoann Cathline) 89 | |
Nick Viergever 90+3' | |
Sondre Oerjasaeter 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs FC Twente


Diễn biến FC Utrecht vs FC Twente
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 37%, Twente: 63%.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Sondre Oerjasaeter vì hành vi phi thể thao.
Cản trở khi Sondre Oerjasaeter chặn đường chạy của Vasilios Barkas. Một quả đá phạt được trao.
Vasilios Barkas bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Niklas Vesterlund giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thẻ vàng cho Nick Viergever.
Phạm lỗi liều lĩnh ở đó. Nick Viergever có một pha phạm lỗi thô bạo với Bart van Rooij.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Nỗ lực tốt của Kristian Hlynsson khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho FC Utrecht.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 38%, Twente: 62%.
Phát bóng lên cho FC Utrecht.
Yoann Cathline rời sân để nhường chỗ cho Emirhan Demircan trong một sự thay đổi chiến thuật.
Mike van der Hoorn từ FC Utrecht cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs FC Twente
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Victor Jensen (7), Gjivai Zechiël (21), Miguel Rodríguez (22), Dani De Wit (20), Yoann Cathline (10)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Stav Lemkin (23), Robin Pröpper (3), Mats Rots (39), Ramiz Zerrouki (6), Thomas Van Den Belt (20), Daan Rots (11), Kristian Hlynsson (14), Sondre Orjasaeter (27), Sam Lammers (10)


| Thay người | |||
| 61’ | Victor Jensen Noah Ohio | 67’ | Sam Lammers Ricky van Wolfswinkel |
| 83’ | Dani de Wit Niklas Vesterlund | 75’ | Ramiz Zerrouki Marko Pjaca |
| 89’ | Yoann Cathline Emirhan Demircan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matisse Didden | Sam Karssies | ||
Sébastien Haller | Przemyslaw Tyton | ||
Michael Brouwer | Bas Kuipers | ||
Mees Eppink | Guilherme Peixoto | ||
Kolbeinn Finnsson | Bjorn Titulaer | ||
Niklas Vesterlund | Ruud Nijstad | ||
Mike Eerdhuijzen | Mathias Kjølø | ||
Can Bozdogan | Arno Verschueren | ||
Noah Ohio | Lucas Vennegoor of Hesselink | ||
Emirhan Demircan | Ricky van Wolfswinkel | ||
Miliano Jonathans | Marko Pjaca | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Rafik El Arguioui Va chạm | Max Bruns Chấn thương cơ | ||
Mees Hilgers Va chạm | |||
Daouda Weidmann Chấn thương đầu gối | |||
Taylor Booth Không xác định | |||
Naci Unuvar Chấn thương cơ | |||
Nhận định FC Utrecht vs FC Twente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 30 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 23 | 34 | T B B T T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 14 | 28 | T T T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | H B B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | B H B T T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | T B B B H | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 6 | 22 | T T H H H | |
| 8 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H H H T H | |
| 9 | 15 | 6 | 2 | 7 | -11 | 20 | B B H B T | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -16 | 19 | T H T B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B T B H H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | H B T B B | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 15 | 16 | 3 | 5 | 8 | -11 | 14 | T H B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | T T H H B | |
| 17 | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | T B B B B | |
| 18 | 16 | 2 | 6 | 8 | -8 | 12 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
