Stephan Seiler 17 | |
Elias Filet 22 | |
(Pen) Dominik Schwizer 61 | |
Marcin Dickenmann 65 | |
Daniel Afriyie 85 | |
Stephan Seiler 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 24 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 18 | 14 | 1 | 3 | 14 | 43 | B B T T T | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 9 | 29 | B H B T T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | B B B T H | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | T B B B H | |
| 8 | 17 | 4 | 4 | 9 | -14 | 16 | T B H H T | |
| 9 | 18 | 3 | 4 | 11 | -11 | 13 | H B B H B | |
| 10 | 17 | 2 | 4 | 11 | -20 | 10 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

