Goncalo Sacramento dos Santos 8 | |
Mickael Facchinetti 13 | |
Jonathan Fontana 31 | |
Ayo Akinola 38 | |
Shiloh Reinhard (Thay: Jessé Hautier) 50 | |
Nevio Di Giusto (Thay: Dantas Fernandez) 65 | |
Altin Azemi (Thay: Salim Ben Seghir) 67 | |
Marcel Monsberger (Thay: Ayo Akinola) 70 | |
Cedric Gasser (Thay: Gabriele De Donno) 70 | |
Angelo Campos (Thay: Javi Navarro) 70 | |
Ismael Sidibe (Thay: Noah Streit) 78 | |
Luca Mack 79 | |
Denis Simani (Thay: Stephan Seiler) 90 | |
Marcel Monsberger 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Vaduz vs Xamax
số liệu thống kê

FC Vaduz

Xamax
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Vaduz vs Xamax
FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Niklas Lang (27), Liridon Berisha (5), Stephan Seiler (8), Gabriele De Donno (16), Dominik Schwizer (7), Nicolas Hasler (4), Dantas Fernandez (30), Luca Mack (20), Javi Navarro (11), Ayo Akinola (12)
Xamax: Edin Omeragic (27), Yoan Epitaux (15), Mickael Facchinetti (7), Jonathan Fontana (3), Lavdrim Hajrulahu (5), Diogo Mendes (81), Goncalo Sacramento dos Santos (39), Jessé Hautier (19), Salim Ben Seghir (11), Noah Streit (77), Malik Deme (8)
| Thay người | |||
| 65’ | Dantas Fernandez Nevio Di Giusto | 50’ | Jessé Hautier Shiloh Reinhard |
| 70’ | Javi Navarro Angelo Campos | 67’ | Salim Ben Seghir Altin Azemi |
| 70’ | Gabriele De Donno Cedric Gasser | 78’ | Noah Streit Ismael Sidibe |
| 70’ | Ayo Akinola Marcel Monsberger | ||
| 90’ | Stephan Seiler Denis Simani | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Francesco Lentini | ||
Nevio Di Giusto | Elmedin Zahaj | ||
Cedric Gasser | Anthony Mossi | ||
Mischa Beeli | Ismael Sidibe | ||
Benjamin Buchel | Altin Azemi | ||
Marcel Monsberger | Shiloh Reinhard | ||
Denis Simani | |||
Florian Hoxha | |||
Alessio Hasler | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 24 | 42 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 14 | 0 | 3 | 14 | 42 | B B T T T | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 8 | 26 | B H B T T | |
| 5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | B H B B B | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H H T B B | |
| 8 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | H B B H B | |
| 9 | 16 | 3 | 4 | 9 | -15 | 13 | T T B H H | |
| 10 | 16 | 2 | 4 | 10 | -19 | 10 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch