Antonin Fantis (Kiến tạo: Lukas Bartosak) 19 | |
Vladimir Jovovic (Thay: Jan Chramosta) 46 | |
Jakub Martinec (Kiến tạo: David Stepanek) 49 | |
Lukas Bartosak 54 | |
Youba Drame (Thay: Lukas Bartosak) 67 | |
Tom Sloncik (Thay: Antonin Fantis) 67 | |
Alexandr Buzek 69 | |
Tom Sloncik (Thay: Antonin Fantis) 70 | |
Tomas Huebschman 71 | |
Dominik Plestil (Thay: Alexis Alegue) 72 | |
Haiderson Palomino 75 | |
Filip Soucek (Thay: Tomas Huebschman) 82 | |
Selmir Pidro (Thay: David Tkac) 84 | |
Filip Zak (Thay: Vukadin Vukadinovic) 87 | |
Matej Naprstek (Thay: Matous Krulich) 90 |
Thống kê trận đấu FC Zlin vs Jablonec
số liệu thống kê

FC Zlin

Jablonec
10 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 22
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zlin vs Jablonec
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Martin Cedidla (14), Jakub Cernin (24), Dominik Simersky (2), Tomas Celustka (3), David Tkac (12), Jakub Janetzky (68), Antonin Fantis (15), Alexandr Buzek (21), Lukas Bartosak (31), Vukadin Vukadinovic (77)
Jablonec (4-4-2): Jan Hanus (1), David Stepanek (5), Nemanja Tekijaski (4), Haiderson Palomino (2), Matej Polidar (21), Vakhtang Chanturishvili (77), Jakub Martinec (22), Tomas Hubschman (3), Alexis Alegue (33), Matous Krulich (37), Jan Chramosta (19)

FC Zlin
4-2-3-1
17
Stanislav Dostal
14
Martin Cedidla
24
Jakub Cernin
2
Dominik Simersky
3
Tomas Celustka
12
David Tkac
68
Jakub Janetzky
15
Antonin Fantis
21
Alexandr Buzek
31
Lukas Bartosak
77
Vukadin Vukadinovic
19
Jan Chramosta
37
Matous Krulich
33
Alexis Alegue
3
Tomas Hubschman
22
Jakub Martinec
77
Vakhtang Chanturishvili
21
Matej Polidar
2
Haiderson Palomino
4
Nemanja Tekijaski
5
David Stepanek
1
Jan Hanus

Jablonec
4-4-2
| Thay người | |||
| 67’ | Antonin Fantis Tom Sloncik | 46’ | Jan Chramosta Vladimir Jovovic |
| 67’ | Lukas Bartosak Youba Drame | 72’ | Alexis Alegue Dominik Plestil |
| 84’ | David Tkac Selmir Pidro | 82’ | Tomas Huebschman Filip Soucek |
| 87’ | Vukadin Vukadinovic Filip Zak | 90’ | Matous Krulich Matej Naprstek |
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Ciz | Michal Cernak | ||
Nedjeljko Kovinic | Adrian Slavik | ||
Jakub Kolar | Vilem Fendrich | ||
Tom Sloncik | Filip Soucek | ||
Youba Drame | David Houska | ||
Filip Zak | Matej Naprstek | ||
Rudolf Reiter | Dominik Plestil | ||
Selmir Pidro | Vladimir Jovovic | ||
Matej Rakovan | |||
El Hadji Ndiaye | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Zlin
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 6 | 0 | 25 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | B H T B T | |
| 3 | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T H B T B | |
| 4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 14 | 30 | T T T T H | |
| 5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 7 | 29 | T B H T B | |
| 6 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | T B T T H | |
| 7 | 18 | 7 | 6 | 5 | 6 | 27 | T T H B B | |
| 8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 4 | 27 | T B T B H | |
| 9 | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | T B B B B | |
| 10 | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | H T T B T | |
| 11 | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B T T T | |
| 12 | 18 | 5 | 4 | 9 | -7 | 19 | B T B B B | |
| 13 | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T B B T H | |
| 14 | 18 | 2 | 8 | 8 | -11 | 14 | H B H B H | |
| 15 | 19 | 3 | 5 | 11 | -13 | 14 | B B T H B | |
| 16 | 19 | 3 | 5 | 11 | -14 | 14 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch