Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Siyabonga Ngezana (Kiến tạo: Risto Radunovic) 11 | |
Casper Tengstedt (Kiến tạo: Luciano Valente) 41 | |
Quinten Timber (Kiến tạo: Luciano Valente) 44 | |
Jordan Bos (Thay: Gijs Smal) 46 | |
Mihai Toma (Thay: Octavian Popescu) 46 | |
Valentin Cretu (Thay: Alexandru Pantea) 46 | |
Daniel Graovac (Thay: Baba Alhassan) 46 | |
Mihai Lixandru 48 | |
Leo Sauer (Kiến tạo: Jordan Bos) 51 | |
Mihai Toma (Kiến tạo: Juri Cisotti) 54 | |
Goncalo Borges (Thay: Leo Sauer) 58 | |
Malcom Edjouma (Thay: Mihai Lixandru) 61 | |
Vlad Chiriches (Thay: Siyabonga Ngezana) 65 | |
Cyle Larin (Thay: Luciano Valente) 67 | |
Ayase Ueda (Thay: Casper Tengstedt) 67 | |
Anel Ahmedhodzic 72 | |
Florin Tanase 73 | |
Mamadou Thiam (Kiến tạo: Valentin Cretu) 87 | |
Florin Tanase (Kiến tạo: Juri Cisotti) 90+5' |
Thống kê trận đấu FCSB vs Feyenoord


Diễn biến FCSB vs Feyenoord
Juri Cisotti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Florin Tanase đã ghi bàn!
Valentin Cretu đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mamadou Thiam đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Florin Tanase.
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Casper Tengstedt rời sân và được thay thế bởi Ayase Ueda.
Luciano Valente rời sân và được thay thế bởi Cyle Larin.
Siyabonga Ngezana rời sân và được thay thế bởi Vlad Chiriches.
Mihai Lixandru rời sân và được thay thế bởi Malcom Edjouma.
Leo Sauer rời sân và được thay thế bởi Goncalo Borges.
Juri Cisotti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mihai Toma đã ghi bàn!
Jordan Bos đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Leo Sauer đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mihai Lixandru.
Baba Alhassan rời sân và được thay thế bởi Daniel Graovac.
Alexandru Pantea rời sân và được thay thế bởi Valentin Cretu.
Octavian Popescu rời sân và được thay thế bởi Mihai Toma.
Gijs Smal rời sân và được thay thế bởi Jordan Bos.
Đội hình xuất phát FCSB vs Feyenoord
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Lixandru (16), Risto Radunović (33), Baba Alhassan (42), Adrian Șut (8), Juri Cisotti (31), Florin Tănase (10), Octavian Popescu (37), Mamadou Thiam (93)
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Jordan Lotomba (30), Anel Ahmedhodžić (21), Jan Plug (43), Gijs Smal (5), Oussama Targhalline (28), Luciano Valente (40), Anis Hadj Moussa (23), Quinten Timber (8), Leo Sauer (16), Casper Tengstedt (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Octavian Popescu Mihai Toma | 46’ | Gijs Smal Jordan Bos |
| 46’ | Baba Alhassan Daniel Graovac | 58’ | Leo Sauer Gonçalo Borges |
| 46’ | Alexandru Pantea Valentin Crețu | 67’ | Luciano Valente Cyle Larin |
| 61’ | Mihai Lixandru Malcom Edjouma | 67’ | Casper Tengstedt Ayase Ueda |
| 65’ | Siyabonga Ngezana Vlad Chiriches | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Udrea | Justin Bijlow | ||
Lukas Zima | Liam Bossin | ||
Vlad Chiriches | Jordan Bos | ||
Malcom Edjouma | Thijs Kraaijeveld | ||
Dennis Politic | Cyle Larin | ||
Mihai Toma | Gaoussou Diarra | ||
Daniel Graovac | Aymen Sliti | ||
Valentin Crețu | Jaden Slory | ||
Gonçalo Borges | |||
Ayase Ueda | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Joyskim Dawa Chấn thương dây chằng chéo | Givairo Read Chấn thương cơ | ||
Darius Olaru Kỷ luật | Thomas Beelen Không xác định | ||
Gernot Trauner Chấn thương gân Achilles | |||
Malcolm Jeng Chấn thương gân Achilles | |||
Hwang In-beom Không xác định | |||
Shiloh 't Zand Chấn thương đầu gối | |||
Jakub Moder Va chạm | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCSB
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | ||
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | ||
| 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | ||
| 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | ||
| 5 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | ||
| 6 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | ||
| 7 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 8 | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | ||
| 9 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | ||
| 10 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | ||
| 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
| 12 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 13 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 14 | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | ||
| 15 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 16 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 17 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | ||
| 18 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 20 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 21 | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | ||
| 22 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 23 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 24 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 25 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 26 | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | ||
| 27 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 28 | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | ||
| 29 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | ||
| 30 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 31 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 32 | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | ||
| 33 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| 34 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | ||
| 35 | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | ||
| 36 | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
