Pedro Henrique Oliveira da Silva (Thay: Joao Fernandes Oliveira) 45 | |
Nile John (Thay: Tiago Ribeiro) 49 | |
Gustavo 67 | |
Alvaro Zamora 67 | |
Pedro Henrique Oliveira da Silva 69 | |
Samba Kone (Thay: Alvaro Zamora) 70 | |
Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Cihan Kahraman) 70 | |
Simao Silva (Thay: Joao Guilherme De Souza Crispim) 70 | |
Antonio Leal Mateos 75 | |
Kirill Klimov (Thay: Desmond Nketia) 80 | |
Daouda Doumbia (Thay: Gabriel Costa) 81 | |
Gui Meira (Thay: Samad) 81 | |
Pedro Barcelos (Thay: Gu Costa) 85 | |
Silva (Thay: Luis Silva) 90 | |
Anthony Correia 90+5' | |
Francisco Meixedo 90+5' |
Thống kê trận đấu Feirense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Feirense

Academico Viseu
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Academico Viseu
Feirense: Francisco Meixedo (1), Jose Ricardo (12), Gustavo (2), Emanuel Moreira Fernandes (21), Antonio Leal Mateos (4), Gabriel Costa (33), Tiago Ribeiro (10), Joao Fernandes Oliveira (20), Samad (22), Desmond Nketia (11), Leandro Antunes (7)
Academico Viseu: Domen Gril (75), Anthony Correia (41), Gu Costa (57), Soufiane Messeguem (14), Luis Silva (7), Robinho (9), Nikolaos Michelis (2), Cihan Kahraman (17), Joao Guilherme De Souza Crispim (31), Andre Clovis (33), Álvaro Zamora (32)
| Thay người | |||
| 45’ | Joao Fernandes Oliveira Pedro Henrique Oliveira da Silva | 70’ | Alvaro Zamora Samba Kone |
| 49’ | Tiago Ribeiro Nile John | 70’ | Cihan Kahraman Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi |
| 80’ | Desmond Nketia Kirill Klimov | 70’ | Joao Guilherme De Souza Crispim Simao Silva |
| 81’ | Gabriel Costa Daouda Doumbia | 85’ | Gu Costa Pedro Barcelos |
| 81’ | Samad Gui Meira | 90’ | Luis Silva Silva |
| Cầu thủ dự bị | |||
Diego Altube | Bruno Brigido | ||
Daouda Doumbia | Pedro Barcelos | ||
Nile John | Samba Kone | ||
Kirill Klimov | Tomas Domingos | ||
Miguel Jose Lourenco Correia | Ruben Pereira | ||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | ||
Edgar Ie | Silva | ||
Basit Lanre Ahmed | Igor Milioransa | ||
Gui Meira | Simao Silva | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H H T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B T H B | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H B H T T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T B B B | |
| 17 | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 18 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch