Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fenerbahce vs Ankaragucu hôm nay 28-01-2024

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 28/1

Kết thúc
CN, 23:00 28/01/2024
Vòng 23 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    18/10 - 2022
    16/04 - 2023
    04/09 - 2023
    28/01 - 2024
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    28/02 - 2024

    Thành tích gần đây Fenerbahce

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    26/05 - 2024
    19/05 - 2024
    12/05 - 2024
    07/05 - 2024
    27/04 - 2024
    23/04 - 2024
    Europa Conference League
    19/04 - 2024
    H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    14/04 - 2024
    Europa Conference League
    11/04 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    04/04 - 2024

    Thành tích gần đây Ankaragucu

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    26/05 - 2024
    18/05 - 2024
    12/05 - 2024
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    08/05 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    24/04 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    03/04 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1GalatasarayGalatasaray38333266102T T T B T
    2FenerbahceFenerbahce3831616899T H T T T
    3TrabzonsporTrabzonspor38214131967T B T T T
    4Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir38187131461T T T B T
    5KasimpasaKasimpasa3816814-356T B T H T
    6BesiktasBesiktas3816814556B T H H B
    7SivassporSivasspor38141212-754T B B T T
    8AlanyasporAlanyaspor38121610352T H H H H
    9RizesporRizespor3814816-1050H B B H B
    10AntalyasporAntalyaspor38121313-549B B B T H
    11Gaziantep FKGaziantep FK3812818-744B H T T T
    12Adana DemirsporAdana Demirspor38101414-744B T B B B
    13SamsunsporSamsunspor38111017-1043B T B H B
    14KayserisporKayserispor38111215-1342T H B H B
    15HataysporHatayspor3891415-741B H T H T
    16KonyasporKonyaspor3891415-1341B H T H B
    17AnkaragucuAnkaragucu3881614-640H H B H B
    18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk38101018-340T H B B T
    19PendiksporPendikspor3891019-3137B T T H B
    20IstanbulsporIstanbulspor384727-5316B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow