- Irfan Kahveci (Kiến tạo: Sebastian Szymanski)11
- Michy Batshuayi (Thay: Edin Dzeko)74
- Miha Zajc (Thay: Fred)86
- Cengiz Under (Thay: Irfan Kahveci)86
- Sebastian Szymanski94
- Caglar Soyuncu (Thay: Rodrigo Becao)100
- Rade Krunic (Thay: Sebastian Szymanski)106
- Leonardo Bonucci (Thay: Ismail Yuksek)120
- Francisco Ortega36
- Vicente Iborra (Thay: Stevan Jovetic)46
- Daniel Podence60
- Konstantinos Tzolakis60
- Giorgos Masouras (Thay: Daniel Podence)64
- Andreas-Richardos Ntoi72
- Omar Richards (Thay: Francisco Ortega)89
- Giorgos Masouras90+4'
- Jose Luis Mendilibar97
- Andre Horta (Thay: Chiquinho)109
- Youssef El Arabi (Thay: Konstantinos Fortounis)109
- Santiago Hezze112
- Andreas-Richardos Ntoi120+4'
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Olympiacos
số liệu thống kê
Fenerbahce
Olympiacos
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 20
33 Ném biên 28
3 Việt vị 5
26 Chuyền dài 11
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Olympiacos
Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livakovic (40), Bright Osayi-Samuel (21), Rodrigo Becão (50), Alexander Djiku (6), Ferdi Kadıoğlu (7), İsmail Yüksek (5), Fred (35), Irfan Kahveci (17), Sebastian Szymański (53), Dušan Tadić (10), Edin Džeko (9)
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Andreas Ntoi (74), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Chiquinho (6), Santiago Hezze (32), Daniel Podence (56), Stevan Jovetić (22), Konstantinos Fortounis (7), Ayoub El Kaabi (9)
Fenerbahce
4-2-3-1
40
Dominik Livakovic
21
Bright Osayi-Samuel
50
Rodrigo Becão
6
Alexander Djiku
7
Ferdi Kadıoğlu
5
İsmail Yüksek
35
Fred
17
Irfan Kahveci
53
Sebastian Szymański
10
Dušan Tadić
9
Edin Džeko
9
Ayoub El Kaabi
7
Konstantinos Fortounis
22
Stevan Jovetić
56
Daniel Podence
32
Santiago Hezze
6
Chiquinho
3
Francisco Ortega
16
David Carmo
74
Andreas Ntoi
23
Rodinei
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Edin Dzeko Michy Batshuayi | 46’ | Stevan Jovetic Vicente Iborra |
86’ | Irfan Kahveci Cengiz Under | 64’ | Daniel Podence Giorgos Masouras |
86’ | Fred Miha Zajc | 89’ | Francisco Ortega Omar Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Çağlar Söyüncü | Giorgos Masouras | ||
Doğukan Demir | Alexandros Paschalakis | ||
İrfan Can Eğribayat | Athanasios Papadoudis | ||
Mert Hakan Yandas | André Horta | ||
Ryan Kent | Vicente Iborra | ||
Joshua King | Youssef El Arabi | ||
Leonardo Bonucci | Sotirios Alexandropoulos | ||
Cengiz Under | Quini | ||
Michy Batshuayi | João Carvalho | ||
Miha Zajc | Omar Richards | ||
Muhammet Zeki Dursun | Isidoros Koutsidis | ||
Rade Krunić |
Nhận định Fenerbahce vs Olympiacos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa League
Europa Conference League
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Olympiacos
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T H T T |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T B |
3 | Olimpija Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
4 | Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | H T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | B T T T T |
2 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
3 | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Viktoria Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | B B B T T |
3 | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B T H B B |
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T T T T |
2 | Bodo/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T T T B |
3 | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
4 | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | B T T B T |
3 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | T B B T B |
4 | Zrinjski Mostar | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T T T H |
2 | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
3 | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H B T |
4 | Cukaricki | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | PAOK FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | E.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T T B B |
3 | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H H T |
4 | HJK Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T B B T |
2 | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B B T T T |
3 | FC Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | T T H T B |
4 | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại