Bence Kiss 27 | |
Donat Zsoter (Thay: Bence Kiss) 46 | |
Mario Zeke 49 | |
Barnabas Varga (Thay: Krisztian Lisztes) 57 | |
Mohammad Abu Fani (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) 57 | |
Barna Toth (Thay: Akos Szendrei) 61 | |
Barna Toth 71 | |
David Siger (Kiến tạo: Mohammad Abu Fani) 72 | |
Gergo Palinkas (Thay: Krisztofer Horvath) 77 | |
Endre Botka (Thay: Aleksandar Pesic) 77 | |
Myenty Abena 83 | |
Eldar Civic 87 | |
Eldar Civic (Thay: Marquinhos) 87 | |
Levente Vago 89 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê

Ferencvaros

Kecskemeti TE
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Kecskemeti TE
Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Henry Wingo (31), Myenty Abena (22), Cristian Ramirez (99), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), David Siger (18), Kristoffer Zachariassen (16), Marquinhos (50), Krisztian Lisztes (76), Aleksandar Pesic (72)
Kecskemeti TE (3-4-2-1): Bence Varga (20), Gabor Szalai (12), Csaba Belenyesi (18), Patrick Iyinbor (57), Kornel Szucs (26), Mario Zeke (77), Soma Szuhodovszki (29), Levente Martin Vago (16), Bence Kiss (31), Krisztofer Horvath (11), Akos Szendrei (99)

Ferencvaros
4-2-3-1
90
Denes Dibusz
25
Cebrail Makreckis
31
Henry Wingo
22
Myenty Abena
99
Cristian Ramirez
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
18
David Siger
16
Kristoffer Zachariassen
50
Marquinhos
76
Krisztian Lisztes
72
Aleksandar Pesic
99
Akos Szendrei
11
Krisztofer Horvath
31
Bence Kiss
16
Levente Martin Vago
29
Soma Szuhodovszki
77
Mario Zeke
26
Kornel Szucs
57
Patrick Iyinbor
18
Csaba Belenyesi
12
Gabor Szalai
20
Bence Varga

Kecskemeti TE
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 57’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Mohammad Abu Fani | 46’ | Bence Kiss Donat Zsoter |
| 57’ | Krisztian Lisztes Barnabas Varga | 61’ | Akos Szendrei Barna Toth |
| 77’ | Aleksandar Pesic Endre Botka | 77’ | Krisztofer Horvath Gergo Janos Palinkas |
| 87’ | Marquinhos Eldar Civic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Varga | Donat Zsoter | ||
Muhamed Besic | Oliver Nagy | ||
Amer Gojak | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Mohammad Abu Fani | Barna Toth | ||
Eldar Civic | Matheus | ||
Barnabas Varga | Alex Szabo | ||
Endre Botka | Kolos Kovacs | ||
Lorand Paszka | Milan Majer | ||
Peter Barath | Gergo Janos Palinkas | ||
Balint Katona | Levente Katona | ||
Roland Attila Kersak | |||
Tamas Fadgyas | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ferencvaros
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | B T T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | B T T T B | |
| 3 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | B T T B T | |
| 4 | 17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 | T B B T T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | H T B T T | |
| 6 | 17 | 7 | 3 | 7 | -8 | 24 | B T B B H | |
| 7 | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | T T T T H | |
| 8 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B B B | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T B B T | |
| 10 | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | B T H T B | |
| 11 | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | H T B B B | |
| 12 | 17 | 3 | 2 | 12 | -20 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch