Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Barnabas Nagy (Kiến tạo: Cebrails Makreckis) 11 | |
Soma Novothny 13 | |
(Pen) Bence Otvos 21 | |
Yusuf Bamidele 26 | |
Kevin Kormendi (Thay: Sinan Medgyes) 46 | |
Tibor Lippai (Thay: Aleksandar Jovicic) 46 | |
Levente Szor (Thay: Ridwan Popoola) 61 | |
Tonislav Yordanov (Thay: Soma Novothny) 61 | |
Adam Madarasz (Thay: Kristoffer Zachariassen) 63 | |
Filip Pinter (Thay: Marko Matanovic) 69 | |
Aleksandar Pesic (Thay: Barnabas Varga) 71 | |
Lenny Joseph (Thay: Yusuf Bamidele) 71 | |
Julio Romao (Thay: Ibrahim Cisse) 71 | |
Krisztian Nagy 75 | |
Csongor Lakatos (Thay: Gabor Szalai) 86 | |
Branimir Cipetic 90 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Kisvarda FC


Diễn biến Ferencvaros vs Kisvarda FC
Thẻ vàng cho Branimir Cipetic.
Gabor Szalai rời sân và được thay thế bởi Csongor Lakatos.
Thẻ vàng cho Krisztian Nagy.
Ibrahim Cisse rời sân và được thay thế bởi Julio Romao.
Yusuf Bamidele rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.
Marko Matanovic rời sân và được thay thế bởi Filip Pinter.
Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Adam Madarasz.
Soma Novothny rời sân và được thay thế bởi Tonislav Yordanov.
Ridwan Popoola rời sân và được thay thế bởi Levente Szor.
Aleksandar Jovicic rời sân và được thay thế bởi Tibor Lippai.
Sinan Medgyes rời sân và được thay thế bởi Kevin Kormendi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Yusuf Bamidele đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Bence Otvos của Ferencvaros đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Soma Novothny.
Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Barnabas Nagy đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Kisvarda FC
Ferencvaros (3-4-3): Dávid Gróf (99), Ibrahim Cisse (27), Toon Raemaekers (28), Gabor Szalai (22), Cebrail Makreckis (25), Bence Otvos (23), Kristoffer Zachariassen (16), Barnabas Nagy (77), Dele (11), Barnabás Varga (19), Jonathan Levi (10)
Kisvarda FC (4-3-1-2): Illia Popovych (30), Branimir Cipetic (24), Aleksandar Jovicic (3), Martin Chlumecky (5), Sinan Medgyes (23), Krisztian Nagy (55), Abdulrasaq Ridwan Popoola (6), Bogdan Melnyk (14), Soma Novothny (86), Bence Biro (29), Marko Matanovic (11)


| Thay người | |||
| 63’ | Kristoffer Zachariassen Adam Madarasz | 46’ | Sinan Medgyes Kevin Kormendi |
| 71’ | Barnabas Varga Aleksandar Pesic | 46’ | Aleksandar Jovicic Tibor Lippai |
| 71’ | Ibrahim Cisse Júlio Romão | 61’ | Ridwan Popoola Levente Szor |
| 71’ | Yusuf Bamidele Lenny Joseph | 61’ | Soma Novothny Tonislav Yordanov |
| 86’ | Gabor Szalai Csongor Lakatos | 69’ | Marko Matanovic Atilla Filip Pinter |
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Radnoti | Marcell Kovacs | ||
Aleksandar Pesic | Szilard Szabo | ||
Cadu | Gabor Molnar | ||
Zsombor Gruber | Kevin Kormendi | ||
Gavriel Kanichowsky | Jasmin Mesanovic | ||
Callum O'Dowda | Tibor Lippai | ||
Benjamin Janos Golik | Balint Olah | ||
Alex Toth | Maxim Osztrovka | ||
Júlio Romão | Levente Szor | ||
Adam Madarasz | Atilla Filip Pinter | ||
Lenny Joseph | Tonislav Yordanov | ||
Csongor Lakatos | VEPRYK TARAS | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | B T T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T B T T T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | T B T T B | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | H T B T T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | H T B B T | |
| 6 | 16 | 7 | 2 | 7 | -8 | 23 | B B T B B | |
| 7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 | B T T T T | |
| 8 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B B B | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T B B T | |
| 10 | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | B T H T B | |
| 11 | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | H T B B B | |
| 12 | 16 | 3 | 2 | 11 | -18 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch