(VAR check)
8
Barnabas Varga (Kiến tạo: Bence Otvos)
38
Edvin Kurtulus
45
Filip Kaloc
61
Mounir Chouiar (Thay: Erick Marcus)
64
Petar Stanic (Thay: Filip Kaloc)
64
Mounir Chouiar
70
Zsombor Gruber (Thay: Lenny Joseph)
75
Barnabas Varga (Kiến tạo: Zsombor Gruber)
79
Habib Maiga (Thay: Barnabas Varga)
80
Stanislav Ivanov (Thay: Son)
82
Bernard Tekpetey (Thay: Eric Bille)
82
Gabor Szalai (Kiến tạo: Alex Toth)
86
Kristoffer Zachariassen (Thay: Gabi Kanichowsky)
88
Jonathan Levi (Thay: Bence Otvos)
88
Alex Toth
90
Habib Maiga
90+4'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Ludogorets

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Ludogorets
Ludogorets
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 11
0 Việt vị 1
5 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Ludogorets

Tất cả (24)
90+5'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Habib Maiga.

Thẻ vàng cho Habib Maiga.

90' Thẻ vàng cho Alex Toth.

Thẻ vàng cho Alex Toth.

88'

Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.

88'

Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.

86'

Alex Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O O - Gabor Szalai đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Gabor Szalai đã ghi bàn!

82'

Eric Bille rời sân và được thay thế bởi Bernard Tekpetey.

82'

Son rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.

80'

Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.

79'

Zsombor Gruber đã kiến tạo cho bàn thắng này.

79' V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!

75'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.

70' Thẻ vàng cho Mounir Chouiar.

Thẻ vàng cho Mounir Chouiar.

64'

Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Petar Stanic.

64'

Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Mounir Chouiar.

61' Thẻ vàng cho Filip Kaloc.

Thẻ vàng cho Filip Kaloc.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45' Thẻ vàng cho Edvin Kurtulus.

Thẻ vàng cho Edvin Kurtulus.

38'

Bence Otvos đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Ludogorets

Ferencvaros (3-5-2): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Toon Raemaekers (28), Gabor Szalai (22), Cebrail Makreckis (25), Alex Laszlo Toth (64), Bence Otvos (23), Gavriel Kanichowsky (36), Callum O'Dowda (47), Lenny Joseph (75), Barnabás Varga (19)

Ludogorets (4-3-3): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Olivier Verdon (24), Edvin Kurtulus (15), Anton Nedyalkov (3), Filip Kaloc (26), Deroy Duarte (23), Ivaylo Chochev (18), Marcus Erick (77), Eric Bille (29), Caio Vidal (11)

Ferencvaros
Ferencvaros
3-5-2
90
Dénes Dibusz
3
Stefan Gartenmann
28
Toon Raemaekers
22
Gabor Szalai
25
Cebrail Makreckis
64
Alex Laszlo Toth
23
Bence Otvos
36
Gavriel Kanichowsky
47
Callum O'Dowda
75
Lenny Joseph
19
Barnabás Varga
11
Caio Vidal
29
Eric Bille
77
Marcus Erick
18
Ivaylo Chochev
23
Deroy Duarte
26
Filip Kaloc
3
Anton Nedyalkov
15
Edvin Kurtulus
24
Olivier Verdon
17
Son
39
Hendrik Bonmann
Ludogorets
Ludogorets
4-3-3
Thay người
75’
Lenny Joseph
Zsombor Gruber
64’
Erick Marcus
Mounir Chouiar
80’
Barnabas Varga
Habib Maiga
64’
Filip Kaloc
Petar Stanic
88’
Gabi Kanichowsky
Kristoffer Zachariassen
82’
Eric Bille
Bernard Tekpetey
88’
Bence Otvos
Jonathan Levi
82’
Son
Stanislav Ivanov
Cầu thủ dự bị
Dávid Gróf
Sergio Padt
Endre Botka
Damyan Hristov
Norbert Kajan
Joel Andersson
Barnabas Nagy
Dinis Almeida
Naby Keita
Simeon Shishkov
Kristoffer Zachariassen
Idan Nachmias
Cadu
Mounir Chouiar
Habib Maiga
Petar Stanic
Aleksandar Pesic
Pedro Naressi
Jonathan Levi
Bernard Tekpetey
Zsombor Gruber
Ivan Yordanov
Szilard Szabo
Stanislav Ivanov
Tình hình lực lượng

Krisztian Lisztes

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
03/10 - 2019
13/12 - 2019
Giao hữu
23/06 - 2021
25/06 - 2022
25/06 - 2022
Champions League
07/08 - 2025
13/08 - 2025
Europa League
07/11 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
14/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Hungary
07/12 - 2025
05/12 - 2025
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Hungary
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hungary
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Bulgaria
08/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Bulgaria
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Bulgaria
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow