Trực tiếp kết quả Ferencvaros vs MTK Budapest hôm nay 24-10-2021

Giải VĐQG Hungary - CN, 24/10

Kết thúc

Ferencvaros

Ferencvaros

0 : 0

MTK Budapest

MTK Budapest

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 24/10/2021
Vòng 10 - VĐQG Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tiago Ferreira
45
Miha Blazic
64

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
MTK Budapest
MTK Budapest
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs MTK Budapest

Ferencvaros (4-2-3-1): Adam Bogdan (1), Henry Wingo (31), Miha Blazic (25), Adnan Kovacevic (15), Eldar Civic (17), Muhamed Besic (5), Balint Vecsei (19), Myrto Uzuni (77), Tokmac Chol Nguen (10), Robert Mak (20), Ryan Mmaee (8)

MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Benjamin Balazs (21), Varju Benedek (2), Tiago Ferreira (4), Sebastian Herrera (16), James Weir (7), Ylber Ramadani (6), Srdan Dimitrov (24), Mark Kovacsreti (23), Bojan Miovski (11), Gheorghe Grozav (10)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
1
Adam Bogdan
31
Henry Wingo
25
Miha Blazic
15
Adnan Kovacevic
17
Eldar Civic
5
Muhamed Besic
19
Balint Vecsei
77
Myrto Uzuni
10
Tokmac Chol Nguen
20
Robert Mak
8
Ryan Mmaee
10
Gheorghe Grozav
11
Bojan Miovski
23
Mark Kovacsreti
24
Srdan Dimitrov
6
Ylber Ramadani
7
James Weir
16
Sebastian Herrera
4
Tiago Ferreira
2
Varju Benedek
21
Benjamin Balazs
1
Milan Mijatovic
MTK Budapest
MTK Budapest
4-3-3
Thay người
27’
Ryan Mmaee
Franck Boli
78’
Mark Kovacsreti
Zalan Vancsa
46’
Muhamed Besic
Aissa Laidouni
85’
Bojan Miovski
Bence Kocsis
46’
Eldar Civic
Marijan Cabraja
85’
Srdan Dimitrov
Mark Kosznovszky
62’
Balint Vecsei
Somalia
76’
Robert Mak
Marko Marin
Cầu thủ dự bị
Aissa Laidouni
Alex Markovic
Somalia
Szabolcs Mezei
Oleksandr Zubkov
Adrian Csenterics
Kristoffer Zachariassen
Bence Somodi
Szabolcs Mergl
Bence Kocsis
Stjepan Loncar
Barnabas Nagy
Zeljko Gavric
Amedome Godswords
Marko Marin
Zsolt Haraszti
Franck Boli
Mark Kosznovszky
Samy Mmaee
Mihaly Kata
Marijan Cabraja
Zalan Vancsa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
24/10 - 2021
20/02 - 2022
08/05 - 2022
30/09 - 2023
07/02 - 2024
28/04 - 2024
21/09 - 2024
03/02 - 2025
27/04 - 2025
27/07 - 2025
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
14/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Hungary
07/12 - 2025
05/12 - 2025
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Hungary
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hungary
02/11 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
14/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
24/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gyori ETOGyori ETO179531732B T T T T
2FerencvarosFerencvaros179441631B T T T B
3DebrecenDebrecen17944631B T T B T
4Paksi SEPaksi SE178631230T B B T T
5Puskas FC AcademyPuskas FC Academy17845328H T B T T
6Kisvarda FCKisvarda FC17737-824B T B B H
7ZalaegerszegZalaegerszeg17656323T T T T H
8MTK BudapestMTK Budapest17629-420T B B B B
9UjpestUjpest17548-619B T B B T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK17467-518B T H T B
11Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17359-1414H T B B B
12Kazincbarcika SCKazincbarcika SC173212-2011B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow