Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Bojan Miovski (Kiến tạo: Danilo) 27 | |
Max Aarons 43 | |
Bence Otvos (Kiến tạo: Ibrahim Cisse) 45+5' | |
Dujon Sterling (Thay: Max Aarons) 59 | |
Mikey Moore (Thay: Djeidi Gassama) 59 | |
Findlay Curtis (Thay: Danilo) 67 | |
Youssef Chermiti (Thay: Bojan Miovski) 67 | |
Barnabas Varga (Kiến tạo: Callum O'Dowda) 72 | |
Kristoffer Zachariassen (Thay: Bence Otvos) 74 | |
Lenny Joseph (Thay: Yusuf Bamidele) 74 | |
Thelo Aasgaard (Thay: James Tavernier) 74 | |
Lenny Joseph 77 | |
Nasser Djiga 79 | |
Cadu (Thay: Callum O'Dowda) 83 | |
Julio Romao (Thay: Gabi Kanichowsky) 83 | |
Aleksandar Pesic (Thay: Barnabas Varga) 90 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Rangers


Diễn biến Ferencvaros vs Rangers
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.
Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Julio Romao.
Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi Cadu.
Thẻ vàng cho Nasser Djiga.
Thẻ vàng cho Lenny Joseph.
James Tavernier rời sân và được thay thế bởi Thelo Aasgaard.
Yusuf Bamidele rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.
Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Callum O'Dowda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
Callum O'Dowda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Youssef Chermiti.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Mikey Moore.
Max Aarons rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ibrahim Cisse đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Bence Otvos đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Rangers
Ferencvaros (3-5-2): Dávid Gróf (99), Ibrahim Cisse (27), Toon Raemaekers (28), Gabor Szalai (22), Cebrail Makreckis (25), Alex Laszlo Toth (64), Gavriel Kanichowsky (36), Bence Otvos (23), Callum O'Dowda (47), Barnabás Varga (19), Dele (11)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Nasser Djiga (24), Emmanuel Fernandez (37), Max Aarons (3), Nicolas Raskin (43), Connor Barron (8), Danilo (99), Jayden Meghoma (30), Djeidi Gassama (23), Bojan Miovski (28)


| Thay người | |||
| 74’ | Bence Otvos Kristoffer Zachariassen | 59’ | Max Aarons Dujon Sterling |
| 74’ | Yusuf Bamidele Lenny Joseph | 59’ | Djeidi Gassama Mikey Moore |
| 83’ | Callum O'Dowda Cadu | 67’ | Danilo Findlay Curtis |
| 83’ | Gabi Kanichowsky Júlio Romão | 67’ | Bojan Miovski Chermiti |
| 90’ | Barnabas Varga Aleksandar Pesic | 74’ | James Tavernier Thelo Aasgaard |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kristoffer Zachariassen | Dujon Sterling | ||
Barnabas Nagy | Mikey Moore | ||
Jonathan Levi | Thelo Aasgaard | ||
Daniel Radnoti | Liam Kelly | ||
Cadu | Calum Adamson | ||
Júlio Romão | Lyall Cameron | ||
Csongor Lakatos | Findlay Curtis | ||
Adam Madarasz | Chermiti | ||
Aleksandar Pesic | Lewis Stewart | ||
Zsombor Gruber | |||
Benjamin Janos Golik | |||
Lenny Joseph | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Habib Maiga Va chạm | Derek Cornelius Chấn thương cơ | ||
John Souttar Chấn thương cơ | |||
Mohammed Diomande Không xác định | |||
Kieran Dowell Chấn thương bàn chân | |||
Nedim Bajrami Chấn thương gân kheo | |||
Rabbi Matondo Chấn thương cơ | |||
Bailey Rice Chấn thương cơ | |||
Oliver Antman Không xác định | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | ||
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | ||
| 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | ||
| 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | ||
| 5 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | ||
| 6 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | ||
| 7 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 8 | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | ||
| 9 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | ||
| 10 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | ||
| 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
| 12 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 13 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 14 | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | ||
| 15 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 16 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 17 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | ||
| 18 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 20 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 21 | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | ||
| 22 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 23 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 24 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 25 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 26 | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | ||
| 27 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 28 | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | ||
| 29 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | ||
| 30 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 31 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 32 | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | ||
| 33 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| 34 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | ||
| 35 | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | ||
| 36 | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
