Karol Swiderski
13
Karol Swiderski (Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos)
18
Sem Steijn
33
Giorgos Kyriakopoulos
34
Givairo Read (Kiến tạo: Aymen Sliti)
45+3'
Davide Calabria
45+3'
Oussama Targhalline (Thay: Hwang In-beom)
46
Oussama Targhalline (Thay: In-Beom Hwang)
46
Anis Hadj Moussa (Kiến tạo: Aymen Sliti)
55
Ahmed Touba
58
Leo Sauer (Thay: Aymen Sliti)
65
Tsuyoshi Watanabe (Thay: Jordan Bos)
65
Milos Pantovic (Thay: Tete)
69
Anass Zaroury (Thay: Filip Djuricic)
69
Bart Nieuwkoop (Thay: Givairo Read)
78
Manolis Siopis
80
Cyle Larin (Thay: Ayase Ueda)
81
Vicente Taborda (Thay: Giannis Kotsiras)
84
Cyle Larin (Kiến tạo: Gijs Smal)
90

Thống kê trận đấu Feyenoord vs Panathinaikos

số liệu thống kê
Feyenoord
Feyenoord
Panathinaikos
Panathinaikos
50 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 17
3 Việt vị 6
9 Chuyền dài 3
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Feyenoord vs Panathinaikos

Tất cả (27)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Gijs Smal đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Cyle Larin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cyle Larin đã ghi bàn!

84'

Giannis Kotsiras rời sân và được thay thế bởi Vicente Taborda.

81'

Ayase Ueda rời sân và được thay thế bởi Cyle Larin.

80' Thẻ vàng cho Manolis Siopis.

Thẻ vàng cho Manolis Siopis.

78'

Givairo Read rời sân và được thay thế bởi Bart Nieuwkoop.

69'

Filip Djuricic rời sân và được thay thế bởi Anass Zaroury.

69'

Tete rời sân và được thay thế bởi Milos Pantovic.

65'

Jordan Bos rời sân và được thay thế bởi Tsuyoshi Watanabe.

65'

Aymen Sliti rời sân và được thay thế bởi Leo Sauer.

58' Thẻ vàng cho Ahmed Touba.

Thẻ vàng cho Ahmed Touba.

55'

Aymen Sliti đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Anis Hadj Moussa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anis Hadj Moussa đã ghi bàn!

46'

In-Beom Hwang rời sân và được thay thế bởi Oussama Targhalline.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Davide Calabria.

Thẻ vàng cho Davide Calabria.

45+3'

Aymen Sliti đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+3' V À A A O O O - Givairo Read đã ghi bàn!

V À A A O O O - Givairo Read đã ghi bàn!

34' Thẻ vàng cho Giorgos Kyriakopoulos.

Thẻ vàng cho Giorgos Kyriakopoulos.

Đội hình xuất phát Feyenoord vs Panathinaikos

Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Anel Ahmedhodžić (21), Gijs Smal (5), Jordan Bos (15), Hwang In-beom (6), Sem Steijn (14), Luciano Valente (40), Anis Hadj Moussa (23), Ayase Ueda (9), Aymen Sliti (32)

Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Giannis Kotsiras (27), Sverrir Ingason (15), Ahmed Touba (5), Giorgos Kyriakopoulos (77), Davide Calabria (2), Manolis Siopis (6), Adam Gnezda Čerin (16), Tete (10), Karol Świderski (19), Filip Đuričić (31)

Feyenoord
Feyenoord
4-3-3
22
Timon Wellenreuther
26
Givairo Read
21
Anel Ahmedhodžić
5
Gijs Smal
15
Jordan Bos
6
Hwang In-beom
14
Sem Steijn
40
Luciano Valente
23
Anis Hadj Moussa
9
Ayase Ueda
32
Aymen Sliti
31
Filip Đuričić
19
Karol Świderski
10
Tete
16
Adam Gnezda Čerin
6
Manolis Siopis
2
Davide Calabria
77
Giorgos Kyriakopoulos
5
Ahmed Touba
15
Sverrir Ingason
27
Giannis Kotsiras
69
Bartlomiej Dragowski
Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
Thay người
46’
In-Beom Hwang
Oussama Targhalline
69’
Tete
Milos Pantovic
65’
Aymen Sliti
Leo Sauer
69’
Filip Djuricic
Anass Zaroury
65’
Jordan Bos
Tsuyoshi Watanabe
84’
Giannis Kotsiras
Vicente Taborda
78’
Givairo Read
Bart Nieuwkoop
81’
Ayase Ueda
Cyle Larin
Cầu thủ dự bị
Justin Bijlow
Konstantinos Kotsaris
Liam Bossin
Filip Mladenović
Bart Nieuwkoop
Elton Fikaj
Jordan Lotomba
Milos Pantovic
Jan Plug
Vicente Taborda
Oussama Targhalline
Alban Lafont
Cyle Larin
Pedro Chirivella
Gonçalo Borges
Anass Zaroury
Casper Tengstedt
Anastasios Bakasetas
Gaoussou Diarra
Erik Palmer-Brown
Leo Sauer
Tsuyoshi Watanabe
Tình hình lực lượng

Thomas Beelen

Không xác định

Facundo Pellistri

Chấn thương gân kheo

Gernot Trauner

Chấn thương gân Achilles

Cyriel Dessers

Chấn thương mắt cá

Malcolm Jeng

Chấn thương gân Achilles

Quinten Timber

Không xác định

Shiloh 't Zand

Chấn thương đầu gối

Jakub Moder

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/10 - 2025

Thành tích gần đây Feyenoord

Europa League
12/12 - 2025
H1: 1-2
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 0-1
Europa League
24/10 - 2025

Thành tích gần đây Panathinaikos

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Hy Lạp
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
04/12 - 2025
VĐQG Hy Lạp
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow