Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Moise Kean (Kiến tạo: Dodo) 18 | |
Cher Ndour 44 | |
Vladyslav Dubinchak 52 | |
Mykola Mykhaylenko (Kiến tạo: Oleksandr Pikhalyonok) 55 | |
Christian Kouame (Thay: Hans Nicolussi Caviglia) 66 | |
Fabiano Parisi (Thay: Mattia Viti) 67 | |
Albert Gudmundsson (Thay: Edin Dzeko) 67 | |
Kostyantyn Vivcharenko (Thay: Vladyslav Dubinchak) 71 | |
Andriy Yarmolenko (Thay: Eduardo Guerrero) 71 | |
Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Moise Kean) 74 | |
Oleksandr Yatsyk (Thay: Oleksandr Pikhalyonok) 77 | |
Shola Ogundana (Thay: Vladyslav Kabayev) 77 | |
Rolando Mandragora (Thay: Cher Ndour) 80 | |
Albert Gudmundsson 83 | |
Aliou Thiare 86 | |
Eddy Kouadio (Thay: Dodo) 86 | |
Kostyantyn Vivcharenko 90 | |
Eddy Kouadio 90+3' |
Thống kê trận đấu Fiorentina vs Dynamo Kyiv


Diễn biến Fiorentina vs Dynamo Kyiv
Thẻ vàng cho Eddy Kouadio.
Thẻ vàng cho Kostyantyn Vivcharenko.
Dodo rời sân và được thay thế bởi Eddy Kouadio.
Thẻ vàng cho Aliou Thiare.
Thẻ vàng cho Albert Gudmundsson.
Cher Ndour rời sân và được thay thế bởi Rolando Mandragora.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Shola Ogundana.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Yatsyk.
Moise Kean đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Albert Gudmundsson đã ghi bàn!
Eduardo Guerrero rời sân và được thay thế bởi Andriy Yarmolenko.
Vladyslav Dubinchak rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Vivcharenko.
Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Albert Gudmundsson.
Mattia Viti rời sân và được thay thế bởi Fabiano Parisi.
Hans Nicolussi Caviglia rời sân và được thay thế bởi Christian Kouame.
Oleksandr Pikhalyonok đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mykola Mykhaylenko đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vladyslav Dubinchak.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Fiorentina vs Dynamo Kyiv
Fiorentina (3-5-2): David de Gea (43), Marin Pongračić (5), Pietro Comuzzo (15), Mattia Viti (26), Dodô (2), Amir Richardson (24), Hans Nicolussi Caviglia (14), Cher Ndour (27), Niccolo Fortini (29), Edin Džeko (9), Moise Kean (20)
Dynamo Kyiv (4-1-4-1): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Tymchyk (18), Vladyslav Zakharchenko (34), Aliou Thiare (66), Vladyslav Dubinchak (44), Mykola Mykhailenko (91), Nazar Voloshyn (9), Oleksandr Pikhalyonok (8), Mykola Shaparenko (10), Vladyslav Kabaev (22), Eduardo Guerrero (39)


| Thay người | |||
| 66’ | Hans Nicolussi Caviglia Christian Kouamé | 71’ | Vladyslav Dubinchak Kostiantyn Vivcharenko |
| 67’ | Edin Dzeko Albert Gudmundsson | 71’ | Eduardo Guerrero Andriy Yarmolenko |
| 67’ | Mattia Viti Fabiano Parisi | 77’ | Oleksandr Pikhalyonok Oleksandr Yatsyk |
| 80’ | Cher Ndour Rolando Mandragora | 77’ | Vladyslav Kabayev Elijah Oluwashola Ogundana |
| 86’ | Dodo Eddy Kouadio | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Luca Lezzerini | Valentin Morgun | ||
Tommaso Martinelli | Denys Ignatenko | ||
Luca Ranieri | Kostiantyn Vivcharenko | ||
Simon Sohm | Oleksandr Yatsyk | ||
Rolando Mandragora | Andriy Yarmolenko | ||
Albert Gudmundsson | Vasyl Burtnyk | ||
Pablo Mari | Valentyn Rubchynskyi | ||
Eman Kospo | Elijah Oluwashola Ogundana | ||
Eddy Kouadio | Oleksandr Karavaev | ||
Fabiano Parisi | Taras Mykhavko | ||
Roberto Piccoli | Vladislav Blanuta | ||
Christian Kouamé | |||
Nhận định Fiorentina vs Dynamo Kyiv
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fiorentina
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | ||
| 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 13 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | ||
| 14 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 15 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | ||
| 25 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 27 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | ||
| 28 | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | ||
| 29 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 33 | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
