- Luca Ranieri36
- Maxime Lopez (Thay: Arthur)66
- Antonin Barak (Thay: Lucas Beltran)75
- Marco Davide Faraoni (Thay: Dodo)88
- Jonathan Ikone (Thay: Andrea Belotti)88
- Lucas Martinez Quarta (Thay: Rolando Mandragora)91
- Nicolas Gonzalez92
- Nicolas Gonzalez93
- Riccardo Sottil (Thay: Nicolas Gonzalez)98
- Cristiano Biraghi (Kiến tạo: Jonathan Ikone)108
- Tomas Chory37
- Jan Kliment (Thay: Matej Vydra)56
- Cadu66
- Cadu66
- Radim Reznik74
- Radim Reznik (Thay: Tomas Chory)70
- Ibrahim Traore (Thay: Lukas Cerv)90
- Sampson Dweh (Thay: Lukas Kalvach)101
- Jhon Mosquera (Thay: Jan Kopic)106
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=RVUONExmRAg
Thống kê trận đấu Fiorentina vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê
Fiorentina
Viktoria Plzen
73 Kiểm soát bóng 27
8 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 22
2 Việt vị 1
28 Chuyền dài 6
19 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
13 Sút không trúng đích 0
14 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fiorentina vs Viktoria Plzen
Fiorentina (4-2-3-1): Pietro Terracciano (1), Dodo (2), Nikola Milenković (4), Luca Ranieri (16), Cristiano Biraghi (3), Arthur Melo (6), Rolando Mandragora (38), Nicolas Gonzalez (10), Lucas Beltrán (9), Christian Kouamé (99), Andrea Belotti (20)
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (16), Robin Hranáč (3), Lukas Hejda (2), Vaclav Jemelka (21), Jan Kopic (10), Cadu (22), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Pavel Šulc (31), Tomáš Chorý (15), Matěj Vydra (11)
Fiorentina
4-2-3-1
1
Pietro Terracciano
2
Dodo
4
Nikola Milenković
16
Luca Ranieri
3
Cristiano Biraghi
6
Arthur Melo
38
Rolando Mandragora
10
Nicolas Gonzalez
9
Lucas Beltrán
99
Christian Kouamé
20
Andrea Belotti
11
Matěj Vydra
15
Tomáš Chorý
31
Pavel Šulc
23
Lukas Kalvach
6
Lukáš Červ
22
Cadu
10
Jan Kopic
21
Vaclav Jemelka
2
Lukas Hejda
3
Robin Hranáč
16
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
3-4-1-2
Thay người | |||
66’ | Arthur Maxime Lopez | 56’ | Matej Vydra Jan Kliment |
75’ | Lucas Beltran Antonín Barák | 70’ | Tomas Chory Radim Řezník |
88’ | Andrea Belotti Jonathan Ikoné | 90’ | Lukas Cerv Ibrahim Traoré |
88’ | Dodo Davide Faraoni |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Christensen | Marián Tvrdoň | ||
Maxime Lopez | Viktor Baier | ||
Jonathan Ikoné | Jan Paluska | ||
Gino Infantino | Jan Kliment | ||
Davide Faraoni | Ibrahim Traoré | ||
Alfred Duncan | Jhon Mosquera | ||
Michael Kayode | Sampson Dweh | ||
Pietro Comuzzo | Radim Řezník | ||
Fabiano Parisi | |||
Antonín Barák | |||
Riccardo Sottil | |||
Lucas Martinez |
Nhận định Fiorentina vs Viktoria Plzen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây Fiorentina
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Europa Conference League
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T H T T |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T B |
3 | Olimpija Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
4 | Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | H T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | B T T T T |
2 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
3 | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Viktoria Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | B B B T T |
3 | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B T H B B |
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T T T T |
2 | Bodo/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T T T B |
3 | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
4 | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | B T T B T |
3 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | T B B T B |
4 | Zrinjski Mostar | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T T T H |
2 | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
3 | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H B T |
4 | Cukaricki | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | PAOK FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | E.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T T B B |
3 | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H H T |
4 | HJK Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T B B T |
2 | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B B T T T |
3 | FC Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | T T H T B |
4 | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại