Trực tiếp kết quả FK Radnicki 1923 vs Crvena Zvezda hôm nay 08-10-2023

Giải VĐQG Serbia - CN, 08/10

Kết thúc

FK Radnicki 1923

FK Radnicki 1923

0 : 3

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

Hiệp một: 2-3
CN, 20:00 08/10/2023
Vòng 11 - VĐQG Serbia
Stadion Cika Daca
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matija Gluscevic
21
Peter Olayinka
29
Peter Olayinka
33
Geoffrey Chinedu
37
Mirko Ivanic
44
Mirko Ivanic
66
Luka Zoric
90+3'

Thống kê trận đấu FK Radnicki 1923 vs Crvena Zvezda

số liệu thống kê
FK Radnicki 1923
FK Radnicki 1923
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
21 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
16/10 - 2022
10/04 - 2023
08/10 - 2023
17/03 - 2024
02/09 - 2024
08/02 - 2025
29/09 - 2025

Thành tích gần đây FK Radnicki 1923

VĐQG Serbia
13/12 - 2025
07/12 - 2025
23/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Serbia
07/12 - 2025
05/12 - 2025
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Serbia
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Serbia
02/11 - 2025
31/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1915132746T B T T T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1813233641T B T T B
3VojvodinaVojvodina1911441437T B T T H
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo19946331T T T B T
5Novi PazarNovi Pazar18855129T B H T T
6CukarickiCukaricki18765127H H B T H
7FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica19748125T T T H H
8OFK BeogradOFK Beograd19748-225B H B T H
9Mladost LucaniMladost Lucani18666-524B T T T H
10FK Radnicki 1923FK Radnicki 192318567-521T H B B H
11JavorJavor19568-921B T B B H
12TSC Backa TopolaTSC Backa Topola18558-620H H H B T
13FK IMT BeogradFK IMT Beograd195410-1719H B H B B
14Radnicki NisRadnicki Nis184410-516T B H B B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica183510-1214H B H B B
16NapredakNapredak192611-2212B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow