Mirnel Huric 44 | |
Rinor Ajdini 61 | |
Martin Mirchevski 75 | |
Alban Taipi 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Sileks
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Arsimi
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 13 | 3 | 0 | 25 | 42 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 41 | T T T T T | |
| 3 | 16 | 11 | 3 | 2 | 17 | 36 | T T B T T | |
| 4 | 16 | 10 | 1 | 5 | 17 | 31 | H T T B T | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | T B T T H | |
| 6 | 16 | 6 | 4 | 6 | -9 | 22 | B T B B B | |
| 7 | 16 | 5 | 4 | 7 | -9 | 19 | H B B B T | |
| 8 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | T B T T B | |
| 9 | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | B T T H H | |
| 10 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | B B B H B | |
| 11 | 16 | 1 | 4 | 11 | -16 | 7 | B B B B B | |
| 12 | 16 | 0 | 1 | 15 | -36 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
