Trực tiếp kết quả Flamengo vs Sao Paulo hôm nay 26-07-2021

Giải VĐQG Brazil - Th 2, 26/7

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
T2, 02:00 26/07/2021
Vòng 13 - VĐQG Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Welington
32
Reinaldo
40
Robert Arboleda (Kiến tạo: Rodrigo Nestor)
48
Rodrigo Caio
53
Willian Arao
54
Filipe Luis
62
Marquinhos
62
Bruno Henrique (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta)
70
Bruno Henrique (Kiến tạo: Filipe Luis)
72
Bruno Henrique (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta)
77
Emiliano Ariel Rigoni
83
Igor Vinicius
85
Gustavo Henrique (Kiến tạo: Rodrigo Caio)
86
(og) Welington
90
Martin Nicolas Benitez
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
26/07 - 2021
15/11 - 2021
18/04 - 2022
07/08 - 2022
Cúp quốc gia Brazil
25/08 - 2022
15/09 - 2022
VĐQG Brazil
14/08 - 2023
Cúp quốc gia Brazil
18/09 - 2023
25/09 - 2023
VĐQG Brazil
07/12 - 2023
18/04 - 2024
04/08 - 2024
Giao hữu
20/01 - 2025
VĐQG Brazil
13/07 - 2025
06/11 - 2025

Thành tích gần đây Flamengo

VĐQG Brazil
07/12 - 2025
04/12 - 2025
H1: 1-0
Copa Libertadores
30/11 - 2025
VĐQG Brazil
26/11 - 2025
23/11 - 2025
20/11 - 2025
16/11 - 2025
10/11 - 2025
06/11 - 2025
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Sao Paulo

VĐQG Brazil
08/12 - 2025
04/12 - 2025
28/11 - 2025
24/11 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 2-0
20/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo38231055179B T H T H
2PalmeirasPalmeiras3823783376H H B T T
3CruzeiroCruzeiro38191362470H T H H B
4MirassolMirassol38181372467H T B T H
5FluminenseFluminense38197121164T H T T T
6Botafogo FRBotafogo FR38171292063T T H H T
7BahiaBahia3817912460B T H T B
8Sao PauloSao Paulo3814915-451B T B T B
9GremioGremio38131015-349T B T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3814618-1248T B B T B
11Atletico MGAtletico MG38121214-148B H B B T
12Santos FCSantos FC38121115-547H H T T T
13CorinthiansCorinthians38121115-547T B H B H
14Vasco da GamaVasco da Gama3813619-545B B T B B
15VitoriaVitoria38111215-1745H T T B T
16InternacionalInternacional38111116-1344T H B B T
17CearaCeara38111017-643B B H B B
18FortalezaFortaleza38111017-1543T T T T B
19JuventudeJuventude389821-3435H B H B H
20Sport RecifeSport Recife3821125-4717B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow