Josh Austerfield rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Harrison Neal 21 | |
Kelly N'Mai (Kiến tạo: Matthew Young) 26 | |
Finley Potter (Thay: Harrison Holgate) 39 | |
Kelly N'Mai 44 | |
Ethan Ennis (Thay: Lewis McCann) 46 | |
Mark Helm (Thay: Harrison Neal) 64 | |
Ryan Graydon (Thay: Zech Medley) 64 | |
Kayden Hughes 67 | |
Ched Evans (Thay: Ronan Coughlan) 76 | |
Matthew Virtue 82 | |
Fabio Borini (Thay: Daniel Udoh) 84 | |
Matt Butcher (Thay: Josh Austerfield) 84 |
Thống kê trận đấu Fleetwood Town vs Salford City


Diễn biến Fleetwood Town vs Salford City
Daniel Udoh rời sân và được thay thế bởi Fabio Borini.
V À A A O O O - Matthew Virtue đã ghi bàn!
Ronan Coughlan rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Thẻ vàng cho Kayden Hughes.
Zech Medley rời sân và được thay thế bởi Ryan Graydon.
Harrison Neal rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.
Lewis McCann rời sân và được thay thế bởi Ethan Ennis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kelly N'Mai.
Harrison Holgate rời sân và được thay thế bởi Finley Potter.
Matthew Young đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kelly N'Mai ghi bàn!
Thẻ vàng cho Harrison Neal.
Kallum Cesay (Salford City) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Lỗi của Lewis McCann (Fleetwood Town).
Kadeem Harris (Salford City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn. Lewis McCann (Fleetwood Town) sút bằng chân phải từ phía phải vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Harrison Holgate.
Việt vị, Fleetwood Town. James Norwood bị bắt việt vị.
Phạm lỗi của Ronan Coughlan (Fleetwood Town).
Đội hình xuất phát Fleetwood Town vs Salford City
Fleetwood Town (3-1-4-2): Jay Lynch (13), Harrison Holgate (18), Toby Mullarkey (44), Kayden Hughes (32), Harrison Neal (20), Lewis McCann (14), Matty Virtue (8), Elliot Bonds (6), Zech Medley (3), James Norwood (11), Ronan Coughlan (19)
Salford City (3-1-4-2): Matthew Young (1), Ollie Turton (6), Adebola Oluwo (22), Luke Garbutt (29), Jorge Grant (8), Haji Mnoga (19), Kallum Cesay (21), Josh Austerfield (17), Kadeem Harris (14), Kelly N'Mai (10), Daniel Udoh (23)


| Thay người | |||
| 39’ | Harrison Holgate Finley Potter | 84’ | Daniel Udoh Fabio Borini |
| 46’ | Lewis McCann Ethan Ennis | 84’ | Josh Austerfield Matt Butcher |
| 64’ | Harrison Neal Mark Helm | ||
| 64’ | Zech Medley Ryan Graydon | ||
| 76’ | Ronan Coughlan Ched Evans | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
David Harrington | Mark Howard | ||
Finley Potter | Kevin Berkoe | ||
Jordan Davies | Cole Stockton | ||
Ethan Ennis | Brandon Cooper | ||
Mark Helm | Fabio Borini | ||
Ched Evans | Matt Butcher | ||
Ryan Graydon | Nicolas Siri | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch