Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nonato 9 | |
Nicolas Acevedo 20 | |
Tiago (Thay: Ademir Santos) 46 | |
John Kennedy (Thay: Everaldo) 60 | |
Hercules (Thay: Nonato) 60 | |
Yeferson Soteldo (Thay: Kevin Serna) 60 | |
Rodrigo Nestor (Thay: Everton Ribeiro) 67 | |
Caio Alexandre (Thay: Nicolas Acevedo) 67 | |
Samuel Xavier 68 | |
Erick Pulga 74 | |
Ganso (Thay: Luciano Acosta) 74 | |
Ganso 76 | |
Thiago Silva (Kiến tạo: Yeferson Soteldo) 83 | |
Ruan Pablo (Thay: Erick Pulga) 84 | |
Cauly (Thay: Willian Jose) 84 | |
Facundo Bernal (Thay: Martinelli) 87 | |
Rodrigo Nestor 90+2' |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Bahia


Diễn biến Fluminense vs Bahia
Thẻ vàng cho Rodrigo Nestor.
Martinelli rời sân và được thay thế bởi Facundo Bernal.
Willian Jose rời sân và được thay thế bởi Cauly.
Erick Pulga rời sân và được thay thế bởi Ruan Pablo.
Yeferson Soteldo kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thiago Silva ghi bàn!
V À A A O O O - Ganso đã ghi bàn!
Luciano Acosta rời sân và được thay thế bởi Ganso.
Thẻ vàng cho Erick Pulga.
Thẻ vàng cho Samuel Xavier.
Nicolas Acevedo rời sân và được thay thế bởi Caio Alexandre.
Everton Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Nestor.
Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Yeferson Soteldo.
Nonato rời sân và được thay thế bởi Hercules.
Everaldo rời sân và được thay thế bởi John Kennedy.
Ademir Santos rời sân và được thay thế bởi Tiago.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Nicolas Acevedo.
Thẻ vàng cho Nonato.
Đội hình xuất phát Fluminense vs Bahia
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Rene (6), Nonato (16), Matheus Martinelli (8), Agustín Canobbio (17), Luciano Acosta (32), Kevin Serna (90), Everaldo (9)
Bahia (4-3-3): Ronaldo (96), Santiago Arias (13), Kanu (4), Santiago Ramos Mingo (21), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Nicolas Acevedo (26), Jean Lucas (6), Ademir Santos (7), Willian José (12), Erick Pulga (16)


| Thay người | |||
| 60’ | Nonato Hercules | 46’ | Ademir Santos Tiago |
| 60’ | Everaldo John Kennedy | 67’ | Nicolas Acevedo Caio Alexandre |
| 60’ | Kevin Serna Yeferson Soteldo | 67’ | Everton Ribeiro Rodrigo Nestor |
| 74’ | Luciano Acosta Ganso | 84’ | Willian Jose Cauly |
| 87’ | Martinelli Facundo Bernal | 84’ | Erick Pulga Ruan Pablo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Pitaluga | Joao Paulo | ||
Facundo Bernal | Caio Alexandre | ||
Guga | Cauly | ||
Hercules | Erick | ||
Ignacio | Gabriel Xavier | ||
John Kennedy | Gilberto | ||
Keno | Iago | ||
Joaquin Lavega | Kayky | ||
Ganso | Rezende | ||
Riquelme Felipe | Rodrigo Nestor | ||
Yeferson Soteldo | Ruan Pablo | ||
Thiago Santos | Tiago | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Bahia
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 51 | 79 | B T H T H | |
| 2 | 38 | 23 | 7 | 8 | 33 | 76 | H H B T T | |
| 3 | 38 | 19 | 13 | 6 | 24 | 70 | H T H H B | |
| 4 | 38 | 18 | 13 | 7 | 24 | 67 | H T B T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 11 | 64 | T H T T T | |
| 6 | 38 | 17 | 12 | 9 | 20 | 63 | T T H H T | |
| 7 | 38 | 17 | 9 | 12 | 4 | 60 | B T H T B | |
| 8 | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 51 | B T B T B | |
| 9 | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T B T B T | |
| 10 | 38 | 14 | 6 | 18 | -12 | 48 | T B B T B | |
| 11 | 38 | 12 | 12 | 14 | -1 | 48 | B H B B T | |
| 12 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | H H T T T | |
| 13 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | T B H B H | |
| 14 | 38 | 13 | 6 | 19 | -5 | 45 | B B T B B | |
| 15 | 38 | 11 | 12 | 15 | -17 | 45 | H T T B T | |
| 16 | 38 | 11 | 11 | 16 | -13 | 44 | T H B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -6 | 43 | B B H B B | |
| 18 | 38 | 11 | 10 | 17 | -15 | 43 | T T T T B | |
| 19 | 38 | 9 | 8 | 21 | -34 | 35 | H B H B H | |
| 20 | 38 | 2 | 11 | 25 | -47 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch