Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Christian Rasmussen 17 | |
Cedric Itten (Kiến tạo: Florent Muslija) 24 | |
Elias Egouli 38 | |
Florent Muslija 44 | |
Florent Muslija 65 | |
Dennis Srbeny (Thay: Jomaine Consbruch) 66 | |
Mathias Olesen (Thay: Philipp Ziereis) 66 | |
Mathias Olesen 70 | |
Moritz Heyer (Thay: Anouar El Azzouzi) 74 | |
Luca Raimund (Thay: Christian Rasmussen) 75 | |
Christopher Lenz (Thay: Shinta Appelkamp) 75 | |
Omar Sillah (Thay: Jannik Dehm) 77 | |
Jesper Daland 85 | |
(Pen) Noel Futkeu 86 | |
Lukas Reich (Thay: Julian Green) 86 | |
Kenneth Schmidt (Thay: Jesper Daland) 87 | |
Raul Marita (Thay: Gian-Luca Itter) 87 | |
Lukas Reich 89 | |
Matthias Zimmermann (Thay: Florent Muslija) 90 |
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth


Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth
Florent Muslija rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.
Thẻ vàng cho Lukas Reich.
Gian-Luca Itter rời sân và được thay thế bởi Raul Marita.
Jesper Daland rời sân và được thay thế bởi Kenneth Schmidt.
Julian Green rời sân và được thay thế bởi Lukas Reich.
V À A A O O O - Noel Futkeu từ Greuther Fuerth đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Jesper Daland.
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Omar Sillah.
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Christopher Lenz.
Christian Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Luca Raimund.
Anouar El Azzouzi rời sân và được thay thế bởi Moritz Heyer.
Thẻ vàng cho Mathias Olesen.
Philipp Ziereis rời sân và được thay thế bởi Mathias Olesen.
Jomaine Consbruch rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
V À A A O O O - Florent Muslija đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Florent Muslija.
Thẻ vàng cho Elias Egouli.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth
Fortuna Dusseldorf (3-1-4-2): Florian Kastenmeier (33), Tim Oberdorf (15), Elias Egouli (44), Jesper Daland (2), Anouar El Azzouzi (8), Emmanuel Iyoha (19), Shinta Karl Appelkamp (23), Sima Suso (46), Florent Muslija (24), Christian Rasmussen (10), Cedric Itten (13)
Greuther Furth (4-2-3-1): Timo Schlieck (21), Jannik Dehm (23), Philipp Ziereis (4), Reno Münz (5), Gian-Luca Itter (27), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Jomaine Consbruch (14), Branimir Hrgota (10), Aaron Keller (16), Noel Futkeu (9)


| Thay người | |||
| 74’ | Anouar El Azzouzi Moritz Heyer | 66’ | Philipp Ziereis Mathias Olesen |
| 75’ | Shinta Appelkamp Christopher Lenz | 66’ | Jomaine Consbruch Dennis Srbeny |
| 75’ | Christian Rasmussen Luca Raimund | 77’ | Jannik Dehm Omar Sillah |
| 87’ | Jesper Daland Kenneth Schmidt | 86’ | Julian Green Lukas Reich |
| 90’ | Florent Muslija Matthias Zimmermann | 87’ | Gian-Luca Itter Raul Marita |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Lotka | Pelle Boevink | ||
Jordy de Wijs | Lukas Reich | ||
Matthias Zimmermann | Raul Marita | ||
Moritz Heyer | Mathias Olesen | ||
Kenneth Schmidt | Dennis Srbeny | ||
Christopher Lenz | Felix Higl | ||
Danny Schmidt | Omar Sillah | ||
Žan Celar | Lado Akhalaia | ||
Luca Raimund | Mehmet Avlayici | ||
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 13 | 37 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | B T H T T | |
| 3 | 17 | 9 | 6 | 2 | 12 | 33 | T H T T H | |
| 4 | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B B B T H | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | B T T H H | |
| 6 | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | T T B H H | |
| 7 | 17 | 8 | 3 | 6 | 8 | 27 | T B T H B | |
| 8 | 17 | 6 | 4 | 7 | -8 | 22 | B B B B H | |
| 9 | 17 | 6 | 3 | 8 | 1 | 21 | B T T H H | |
| 10 | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | B B H H T | |
| 11 | 17 | 5 | 4 | 8 | 3 | 19 | B B B H H | |
| 12 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H T H B | |
| 13 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | T T B H B | |
| 14 | 17 | 5 | 2 | 10 | -8 | 17 | B T T H T | |
| 15 | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | B B T H T | |
| 16 | 17 | 5 | 2 | 10 | -12 | 17 | T B B B T | |
| 17 | 17 | 4 | 3 | 10 | -18 | 15 | B B H H B | |
| 18 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
