Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Soufian El-Faouzi 13 | |
Florent Muslija 40 | |
Tim Oberdorf 44 | |
(Pen) Kenan Karaman 45+2' | |
Anouar El Azzouzi 45+3' | |
Bryan Lasme (Thay: Kenan Karaman) 46 | |
Tim Oberdorf 55 | |
Tim Oberdorf 55 | |
Iyoha, Emmanuel 67 | |
Emmanuel Iyoha 67 | |
Christian Rasmussen (Thay: Luca Raimund) 69 | |
Finn Porath (Thay: Mika Wallentowitz) 73 | |
Kenneth Schmidt 74 | |
Christian Gomis (Thay: Christopher Antwi-Adjej) 80 | |
Vitalie Becker (Kiến tạo: Christian Gomis) 81 | |
Janik Bachmann (Thay: Paul Popperl) 81 | |
Matthias Zimmermann (Thay: Emmanuel Iyoha) 81 | |
Christopher Lenz (Thay: Anouar El Azzouzi) 81 | |
Christopher Lenz (Thay: Emmanuel Iyoha) 81 | |
Matthias Zimmermann (Thay: Anouar El Azzouzi) 81 | |
Jesper Daland 83 | |
Felipe Sanchez (Thay: Vitalie Becker) 85 | |
Shinta Appelkamp (Thay: Elias Egouli) 86 | |
Zan Celar (Thay: Florent Muslija) 86 | |
Zan Celar (Thay: Elias Egouli) 86 | |
Jordy de Wijs (Thay: Florent Muslija) 86 |
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04


Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Florent Muslija rời sân và được thay thế bởi Jordy de Wijs.
Elias Egouli rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.
Florent Muslija rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.
Elias Egouli rời sân và được thay thế bởi Shinta Appelkamp.
Vitalie Becker rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.
Thẻ vàng cho Jesper Daland.
Anouar El Azzouzi rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.
Emmanuel Iyoha rời sân và được thay thế bởi Christopher Lenz.
Christian Gomis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Anouar El Azzouzi rời sân và được thay thế bởi Christopher Lenz.
Emmanuel Iyoha rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.
Paul Popperl rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.
V À A A O O O - Vitalie Becker đã ghi bàn!
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Christian Gomis.
Thẻ vàng cho Kenneth Schmidt.
Mika Wallentowitz rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.
Luca Raimund rời sân và được thay thế bởi Christian Rasmussen.
Thẻ vàng cho Emmanuel Iyoha.
THẺ ĐỎ! - Tim Oberdorf nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Fortuna Dusseldorf (3-4-2-1): Florian Kastenmeier (33), Tim Oberdorf (15), Elias Egouli (44), Jesper Daland (2), Emmanuel Iyoha (19), Anouar El Azzouzi (8), Sima Suso (46), Kenneth Schmidt (4), Florent Muslija (24), Luca Raimund (7), Cedric Itten (13)
Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Mertcan Ayhan (43), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Mika Wallentowitz (35), Soufiane El-Faouzi (23), Paul Friedrich Pöpperl (46), Vitalie Becker (33), Christopher Antwi-Adjei (18), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)


| Thay người | |||
| 69’ | Luca Raimund Christian Rasmussen | 46’ | Kenan Karaman Bryan Lasme |
| 81’ | Anouar El Azzouzi Matthias Zimmermann | 73’ | Mika Wallentowitz Finn Porath |
| 81’ | Emmanuel Iyoha Christopher Lenz | 80’ | Christopher Antwi-Adjej Christian Pierre Louis Gomis |
| 86’ | Florent Muslija Jordy de Wijs | 81’ | Paul Popperl Janik Bachmann |
| 86’ | Elias Egouli Žan Celar | 85’ | Vitalie Becker Felipe Sanchez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Lotka | Luca Podlech | ||
Jordy de Wijs | Janik Bachmann | ||
Matthias Zimmermann | Christian Pierre Louis Gomis | ||
Moritz Heyer | Ayman Gulasi | ||
Christopher Lenz | Bryan Lasme | ||
Shinta Karl Appelkamp | Henning Matriciani | ||
Danny Schmidt | Finn Porath | ||
Christian Rasmussen | Felipe Sanchez | ||
Žan Celar | Mauro Zalazar | ||
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 12 | 34 | B T H T T | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 10 | 32 | T B B B T | |
| 3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 15 | 30 | H B T H T | |
| 4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 11 | 29 | H T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | B T T H H | |
| 6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | B T B T H | |
| 7 | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T T B H | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | B B B B B | |
| 9 | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | T B T T H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T H | |
| 11 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | T T T B H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 3 | 18 | T B B B H | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | T B B H H | |
| 14 | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | B B T H T | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -17 | 15 | T B B H H | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -9 | 14 | B B T T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | H B T B B | |
| 18 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
