Số lượng khán giả hôm nay là 11920 người.
Kaj Sierhuis 4 | |
Rayane Bounida 22 | |
Kasper Dolberg (Thay: Wout Weghorst) 28 | |
Ivo Pinto 30 | |
(og) Syb van Ottele 45+6' | |
Justin Hubner (Thay: Jasper Dahlhaus) 46 | |
(og) Ryan Fosso 47 | |
Youri Baas 49 | |
Owen Wijndal (Kiến tạo: Oscar Gloukh) 52 | |
Justin Hubner 53 | |
Kaj Sierhuis 55 | |
Youri Baas 60 | |
Paul Gladon (Thay: Syb van Ottele) 64 | |
Dimitrios Limnios (Thay: Kaj Sierhuis) 71 | |
Justin Lonwijk (Thay: Mohammed Ihattaren) 71 | |
Lucas Rosa (Thay: Owen Wijndal) 73 | |
Jorthy Mokio (Thay: Rayane Bounida) 73 | |
Ryan Fosso 78 | |
Raul Moro (Thay: Mika Godts) 80 | |
Anton Gaaei (Thay: Youri Regeer) 80 | |
Philip Brittijn (Thay: Ivo Pinto) 84 | |
Vitezslav Jaros 86 |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs Ajax


Diễn biến Fortuna Sittard vs Ajax
Ajax giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 35%, Ajax: 65%.
Cơ hội đến với Ivan Marquez từ Fortuna Sittard nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Quả tạt của Philip Brittijn từ Fortuna Sittard thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Raul Moro thắng trong pha không chiến với Ryan Fosso.
Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.
Vitezslav Jaros bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Kristoffer Peterson từ Fortuna Sittard đi hơi xa khi kéo ngã Kasper Dolberg.
Ryan Fosso chặn thành công cú sút.
Cú sút của Oscar Gloukh bị chặn lại.
Anton Gaaei giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mattijs Branderhorst giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fortuna Sittard đang kiểm soát bóng.
Ajax bắt đầu một pha phản công.
Aaron Bouwman giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lucas Rosa từ Ajax làm Justin Lonwijk ngã.
Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lucas Rosa từ Ajax chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs Ajax
Fortuna Sittard (5-3-2): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Ivan Marquez (44), Syb Van Ottele (6), Jasper Dahlhaus (8), Ryan Fosso (80), Mohammed Ihattaren (52), Edouard Michut (20), Kaj Sierhuis (9), Kristoffer Peterson (7)
Ajax (4-3-3): Vítezslav Jaros (1), Youri Regeer (6), Aaron Bouwman (30), Youri Baas (15), Owen Wijndal (5), Davy Klaassen (18), Kou Itakura (4), Oscar Gloukh (10), Rayane Bounida (43), Wout Weghorst (25), Mika Godts (11)


| Thay người | |||
| 46’ | Jasper Dahlhaus Justin Hubner | 28’ | Wout Weghorst Kasper Dolberg |
| 64’ | Syb van Ottele Paul Gladon | 73’ | Owen Wijndal Lucas Rosa |
| 71’ | Kaj Sierhuis Dimitris Limnios | 73’ | Rayane Bounida Jorthy Mokio |
| 71’ | Mohammed Ihattaren Justin Lonwijk | 80’ | Youri Regeer Anton Gaaei |
| 84’ | Ivo Pinto Philip Brittijn | 80’ | Mika Godts Raul Moro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Limnios | Remko Pasveer | ||
Luuk Koopmans | Paul Peters Reverson | ||
Niels Martens | Lucas Rosa | ||
Justin Hubner | Anton Gaaei | ||
Justin Lonwijk | Jorthy Mokio | ||
Marko Kerkez | Branco Van den Boomen | ||
Philip Brittijn | Kian Fitz Jim | ||
Luka Tunjic | Sean Steur | ||
Paul Gladon | Raul Moro | ||
Kasper Dolberg | |||
Oliver Valaker Edvardsen | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Ramazan Bayram Chấn thương đầu gối | Steven Berghuis Chấn thương háng | ||
Daley Sinkgraven Chấn thương đầu gối | |||
Alen Halilovic Chấn thương mắt cá | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 30 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 23 | 34 | T B B T T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 14 | 28 | T T T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | H B B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | B H B T T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | T B B B H | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 6 | 22 | T T H H H | |
| 8 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H H H T H | |
| 9 | 15 | 6 | 2 | 7 | -11 | 20 | B B H B T | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -16 | 19 | T H T B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B T B H H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | H B T B B | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 15 | 16 | 3 | 5 | 8 | -11 | 14 | T H B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | T T H H B | |
| 17 | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | T B B B B | |
| 18 | 16 | 2 | 6 | 8 | -8 | 12 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch