Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Petar Ratkov 35 | |
Petar Ratkov 35 | |
Petar Ratkov 37 | |
Stefan Lainer 45+1' | |
Tim Trummer (Thay: Clement Bischoff) 46 | |
Philipp Lienhart 50 | |
Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Soumaila Diabate) 63 | |
Igor Matanovic (Thay: Chukwubuike Adamu) 70 | |
Lukas Kuebler (Thay: Philipp Treu) 70 | |
Kerim Alajbegovic (Thay: Yorbe Vertessen) 76 | |
Karim Konate (Thay: Edmund Baidoo) 76 | |
Lucas Hoeler (Thay: Vincenzo Grifo) 78 | |
Anthony Jung (Thay: Philipp Lienhart) 78 | |
Lukas Kuebler 80 | |
Patrick Osterhage (Thay: Johan Manzambi) 85 | |
Karim Onisiwo (Thay: Stefan Lainer) 89 | |
Yuito Suzuki 90 |
Thống kê trận đấu Freiburg vs FC Salzburg


Diễn biến Freiburg vs FC Salzburg
Thẻ vàng cho Yuito Suzuki.
Stefan Lainer rời sân và được thay thế bởi Karim Onisiwo.
Johan Manzambi rời sân và được thay thế bởi Patrick Osterhage.
Thẻ vàng cho Lukas Kuebler.
Philipp Lienhart rời sân và được thay thế bởi Anthony Jung.
Vincenzo Grifo rời sân và được thay thế bởi Lucas Hoeler.
Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Karim Konate.
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Kerim Alajbegovic.
Philipp Treu rời sân và được thay thế bởi Lukas Kuebler.
Chukwubuike Adamu rời sân và được thay thế bởi Igor Matanovic.
Soumaila Diabate rời sân và được thay thế bởi Moussa Kounfolo Yeo.
V À A A O O O - Philipp Lienhart đã ghi bàn!
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Soumaila Diabate đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Jan-Niklas Beste đã ghi bàn!
Clement Bischoff rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Stefan Lainer.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Petar Ratkov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Petar Ratkov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Freiburg vs FC Salzburg
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Philipp Treu (29), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Johan Manzambi (44), Jan-Niklas Beste (19), Yuito Suzuki (14), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)
FC Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Kouakou Joane Gadou (23), Jacob Rasmussen (2), Aleksa Terzić (3), Mads Bidstrup (18), Soumaila Diabate (5), Edmund Baidoo (20), Yorbe Vertessen (11), Clement Bischoff (7), Peter Ratkov (21)


| Thay người | |||
| 70’ | Chukwubuike Adamu Igor Matanović | 46’ | Clement Bischoff Tim Trummer |
| 70’ | Philipp Treu Lukas Kubler | 63’ | Soumaila Diabate Moussa Kounfolo Yeo |
| 78’ | Philipp Lienhart Anthony Jung | 76’ | Edmund Baidoo Karim Konate |
| 78’ | Vincenzo Grifo Lucas Holer | 76’ | Yorbe Vertessen Kerim Alajbegovic |
| 85’ | Johan Manzambi Patrick Osterhage | 89’ | Stefan Lainer Karim Onisiwo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Florian Muller | Christian Zawieschitzky | ||
Jannik Huth | Valentin Sulzbacher | ||
Anthony Jung | Karim Onisiwo | ||
Bruno Ogbus | Frans Krätzig | ||
Patrick Osterhage | Salko Hamzic | ||
Nicolas Hofler | Mamady Diambou | ||
Derry Lionel Scherhant | Oliver Lukic | ||
Igor Matanović | Tim Trummer | ||
Lucas Holer | Moussa Kounfolo Yeo | ||
Lukas Kubler | Karim Konate | ||
Jordy Makengo | Kerim Alajbegovic | ||
Cyriaque Irie | Enrique Aguilar | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Maximilian Rosenfelder Chấn thương đùi | John Mellberg Chấn thương đầu gối | ||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | Anrie Chase Chấn thương gân kheo | ||
Eren Dinkçi Chấn thương cơ | Takumu Kawamura Chấn thương đầu gối | ||
Maurits Kjærgaard Chấn thương đùi | |||
Lucas Gourna-Douath Chấn thương đầu gối | |||
Nhận định Freiburg vs FC Salzburg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | ||
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | ||
| 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | ||
| 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | ||
| 5 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | ||
| 6 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | ||
| 7 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 8 | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | ||
| 9 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | ||
| 10 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | ||
| 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
| 12 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 13 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 14 | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | ||
| 15 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 16 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 17 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | ||
| 18 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 20 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 21 | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | ||
| 22 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 23 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 24 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 25 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 26 | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | ||
| 27 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 28 | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | ||
| 29 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | ||
| 30 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 31 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 32 | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | ||
| 33 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| 34 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | ||
| 35 | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | ||
| 36 | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
