Manuel Gulde
28
Vincenzo Grifo (Kiến tạo: Christian Guenter)
52
Jonathan Schmid (Thay: Kenneth Schmidt)
58
Jonathan Schmid (Thay: Tan-Kenneth Jerico Schmidt)
59
Jessic Ngankam (Thay: Tolga Cigerci)
67
Suat Serdar (Thay: Kevin-Prince Boateng)
67
Florian Niederlechner (Thay: Filip Uremovic)
76
Jessic Ngankam (Kiến tạo: Wilfried Kanga)
77
Nils Petersen (Thay: Lucas Hoeler)
85
Agustin Rogel (Thay: Wilfried Kanga)
87
Jessic Ngankam
90+2'

Thống kê trận đấu Freiburg vs Hertha BSC

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Hertha BSC
Hertha BSC
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 18
2 Việt vị 2
13 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs Hertha BSC

Tất cả (270)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 34700.

90+5'

Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong ngày ra quân sau một trận đấu khá tẻ nhạt

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 58%, Hertha Berlin: 42%.

90+5'

Matthias Ginter của Freiburg cản đường chuyền về phía vòng cấm.

90+5'

Thử thách nguy hiểm của Matthias Ginter đến từ Freiburg. Jessic Ngankam khi nhận được kết thúc đó.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Hertha Berlin.

90+3'

Freiburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

Marton Dardai của Hertha Berlin cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.

90+2' Thẻ vàng cho Jessic Ngankam.

Thẻ vàng cho Jessic Ngankam.

90+2'

Thử thách nguy hiểm của Jessic Ngankam từ Hertha Berlin. Nicolas Hoefler về phần cuối của điều đó.

90+2'

Freiburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Freiburg được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+1'

Một cầu thủ Freiburg thực hiện quả ném xa vào vòng cấm đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.

90+1'

Ritsu Doan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Suat Serdar thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90'

Freiburg đang kiểm soát bóng.

90'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 57%, Hertha Berlin: 43%.

90'

Manuel Gulde từ Freiburg chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

90'

Một cầu thủ của Hertha Berlin thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

Đội hình xuất phát Freiburg vs Hertha BSC

Freiburg (3-4-3): Mark Flekken (26), Manuel Gulde (5), Matthias Ginter (28), Tan-Kenneth Jerico Schmidt (35), Kiliann Sildillia (25), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Christian Gunter (30), Ritsu Doan (42), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32)

Hertha BSC (3-5-2): Oliver Christensen (1), Filip Uremovic (5), Marc Kempf (20), Marton Dardai (31), Jonjoe Kenny (6), Lucas Tousart (29), Tolga Cigerci (6), Kevin-Prince Boateng (27), Marvin Plattenhardt (21), Dodi Lukebakio (14), Wilfried Kanga (18)

Freiburg
Freiburg
3-4-3
26
Mark Flekken
5
Manuel Gulde
28
Matthias Ginter
35
Tan-Kenneth Jerico Schmidt
25
Kiliann Sildillia
8
Maximilian Eggestein
27
Nicolas Hofler
30
Christian Gunter
42
Ritsu Doan
9
Lucas Holer
32
Vincenzo Grifo
18
Wilfried Kanga
14
Dodi Lukebakio
21
Marvin Plattenhardt
27
Kevin-Prince Boateng
6
Tolga Cigerci
29
Lucas Tousart
6
Jonjoe Kenny
31
Marton Dardai
20
Marc Kempf
5
Filip Uremovic
1
Oliver Christensen
Hertha BSC
Hertha BSC
3-5-2
Thay người
58’
Kenneth Schmidt
Jonathan Schmid
67’
Kevin-Prince Boateng
Suat Serdar
85’
Lucas Hoeler
Nils Petersen
67’
Tolga Cigerci
Jessic Ngankam
76’
Filip Uremovic
Florian Niederlechner
87’
Wilfried Kanga
Agustin Rogel
Cầu thủ dự bị
Benjamin Uphoff
Ernst Tjark
Kimberly Ezekwem
Peter Pekarik
Jonathan Schmid
Agustin Rogel
Yannik Keitel
Maximilian Mittelstadt
Woo-yeong Jeong
Suat Serdar
Noah Weisshaupt
Florian Niederlechner
Merlin Rohl
Jessic Ngankam
Nils Petersen
Derry Lionel Scherhant
Roland Sallai
Huấn luyện viên

Julian Schuster

Sandro Schwarz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
22/09 - 2013
01/03 - 2014
20/09 - 2014
15/02 - 2015
28/08 - 2016
29/01 - 2017
22/10 - 2017
10/03 - 2018
21/10 - 2018
09/03 - 2019
14/12 - 2019
17/06 - 2020
20/12 - 2020
06/05 - 2021
02/10 - 2021
26/02 - 2022
09/10 - 2022
01/04 - 2023

Thành tích gần đây Freiburg

Europa League
12/12 - 2025
Bundesliga
06/12 - 2025
DFB Cup
04/12 - 2025
Bundesliga
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
Bundesliga
22/11 - 2025
H1: 2-2
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-3
Bundesliga
01/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Hertha BSC

Hạng 2 Đức
13/12 - 2025
07/12 - 2025
DFB Cup
03/12 - 2025
Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
26/10 - 2025
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1312104037T H T T T
2RB LeipzigRB Leipzig149231329B T H T B
3DortmundDortmund138411228T H H T T
4LeverkusenLeverkusen148241126T T B B T
5HoffenheimHoffenheim14824926T H T B T
6E.FrankfurtE.Frankfurt14734024T T H B T
7StuttgartStuttgart13715-122B T H B B
8Union BerlinUnion Berlin14536-418H T B B T
9FC CologneFC Cologne14446-116B B H H B
10FreiburgFreiburg13445-216H T B T B
11Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach14446-416T T H T B
12BremenBremen13445-616H T B H B
13WolfsburgWolfsburg14437-415B B H T T
14Hamburger SVHamburger SV14437-915H B T T B
15AugsburgAugsburg14419-1113B T B T B
16St. PauliSt. Pauli14329-1311B B B H T
17FC HeidenheimFC Heidenheim14329-1711B B T T B
18Mainz 05Mainz 0513139-136H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow