Thẻ vàng cho Giuseppe Leone.
Nicola Mosti 36 | |
Giorgi Kvernadze (Kiến tạo: Gabriele Bracaglia) 45+1' | |
Giacomo De Pieri (Thay: Kevin Piscopo) 46 | |
Giacomo Stabile (Thay: Marco Ruggero) 56 | |
Gabriele Calvani (Kiến tạo: Giacomo Calo) 61 | |
Fabio Maistro (Thay: Christian Pierobon) 62 | |
Giorgi Kvernadze (Kiến tạo: Matteo Cichella) 65 | |
Jacopo Gelli (Thay: Giorgi Kvernadze) 73 | |
Francesco Gelli (Thay: Gabriele Calvani) 74 | |
Massimo Zilli (Thay: Antonio Raimondo) 81 | |
Mattia Mannini (Thay: Alessio Cacciamani) 81 | |
Giuseppe Leone (Thay: Nicola Mosti) 81 | |
Davide Biraschi (Thay: Fares Ghedjemis) 86 | |
Filippo Grosso (Thay: Giacomo Calo) 86 | |
Giuseppe Leone 87 |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Juve Stabia

Diễn biến Frosinone vs Juve Stabia
Giacomo Calo rời sân và được thay thế bởi Filippo Grosso.
Fares Ghedjemis rời sân và được thay thế bởi Davide Biraschi.
Nicola Mosti rời sân và được thay thế bởi Giuseppe Leone.
Alessio Cacciamani rời sân và được thay thế bởi Mattia Mannini.
Antonio Raimondo rời sân và được thay thế bởi Massimo Zilli.
Gabriele Calvani rời sân và được thay thế bởi Francesco Gelli.
Giorgi Kvernadze rời sân và được thay thế bởi Jacopo Gelli.
Matteo Cichella đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Giorgi Kvernadze đã ghi bàn!
Christian Pierobon rời sân và được thay thế bởi Fabio Maistro.
Giacomo Calo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gabriele Calvani đã ghi bàn!
Marco Ruggero rời sân và được thay thế bởi Giacomo Stabile.
Kevin Piscopo rời sân và được thay thế bởi Giacomo De Pieri.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Gabriele Bracaglia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Giorgi Kvernadze đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicola Mosti.
Fares Ghedjemis đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Juve Stabia
Frosinone (4-3-3): Lorenzo Palmisani (22), Anthony Oyono (20), Gabriele Calvani (3), Giorgio Cittadini (2), Gabriele Bracaglia (79), Giacomo Calo (14), Ilias Koutsoupias (8), Matteo Cichella (16), Fares Ghedjemis (7), Antonio Raimondo (9), Giorgi Kvernadze (17)
Juve Stabia (3-5-1-1): Alessandro Confente (1), Marco Ruggero (4), Andrea Giorgini (33), Marco Bellich (6), Lorenzo Carissoni (24), Nicola Mosti (98), Christian Pierobon (10), Omar Correia (29), Alessio Cacciamani (77), Kevin Piscopo (11), Leonardo Candellone (27)

| Thay người | |||
| 73’ | Giorgi Kvernadze Jacopo Gelli | 46’ | Kevin Piscopo Giacomo De Pieri |
| 74’ | Gabriele Calvani Francesco Gelli | 56’ | Marco Ruggero Giacomo Stabile |
| 81’ | Antonio Raimondo Massimo Zilli | 62’ | Christian Pierobon Fabio Maistro |
| 86’ | Fares Ghedjemis Davide Biraschi | 81’ | Alessio Cacciamani Mattia Mannini |
| 86’ | Giacomo Calo Filippo Grosso | 81’ | Nicola Mosti Giuseppe Leone |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alen Sherri | Pietro Boer | ||
Matteo Pisseri | Filippo Reale | ||
Niccolo Corrado | Giacomo Stabile | ||
Riccardo Marchizza | Matteo Baldi | ||
Davide Biraschi | Mattia Mannini | ||
Jacopo Gelli | Edoardo Duca | ||
Jeremy Oyono | Giuseppe Leone | ||
Edoardo Masciangelo | Federico Zuccon | ||
Francesco Gelli | Aaron Ciammaglichella | ||
Ben Lhassine Kone | Giacomo De Pieri | ||
Filippo Grosso | Alessandro Gabrielloni | ||
Massimo Zilli | Fabio Maistro | ||
Nhận định Frosinone vs Juve Stabia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Juve Stabia
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 16 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T T H H B | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T B T H T | |
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 29 | T T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 | B H T T T | |
| 6 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | H H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | B H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | B H H B T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | B B T H T | |
| 10 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | B B T H B | |
| 13 | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B H H B B | |
| 14 | 16 | 3 | 7 | 6 | -11 | 16 | B B H H H | |
| 15 | 16 | 2 | 9 | 5 | -4 | 15 | H H B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | T H H B B | |
| 17 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 2 | 10 | -11 | 14 | T T B B B | |
| 19 | 16 | 3 | 4 | 9 | -8 | 13 | B T B T B | |
| 20 | 15 | 1 | 7 | 7 | -11 | 10 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
