Gaku Nawata
53
Makoto Mitsuta (Thay: Gaku Nawata)
55
Ryoya Yamashita (Thay: Ryotaro Meshino)
55
Kritsananon Srisuwan (Thay: Thossawat Limwannasthian)
65
Ikhsan Fandi Ahmad (Thay: Guilherme Ferreira Pinto)
65
Tokuma Suzuki (Thay: Rin Mito)
76
Deniz Hummet (Thay: Issam Jebali)
76
Ryoya Yamashita
78
Daichi Hayashi (Thay: Kanji Okunuki)
87
Adison Promrak (Thay: Martin Njiva Rakotoharimalala)
90
Suporn Peenagatapho (Thay: Gabriel Mutombo)
90

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Ratchaburi FC

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Ratchaburi FC
Ratchaburi FC
75 Kiểm soát bóng 25
12 Phạm lỗi 2
16 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gamba Osaka vs Ratchaburi FC

Tất cả (59)
90+5'

Ratchaburi được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5' Daichi Hayashi (Gamba) nhận thẻ vàng.

Daichi Hayashi (Gamba) nhận thẻ vàng.

90+3'

Ratchaburi được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Ratchaburi được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Ratchaburi thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Adison Promrak vào thay cho Martin Njiva Rakotoharimalala.

90'

Suporn Peenagatapho vào sân thay cho Gabriel Mutombo bên phía đội khách.

87'

Dani Poyatos (Gamba) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Daichi Hayashi vào thay Kanji Okunuki.

85'

Bóng an toàn khi Ratchaburi được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

84'

Gamba được Fangyu Dong trao cho một quả phạt góc.

84'

Gamba được hưởng phạt góc.

79'

Gamba được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Suita.

78' V À O O O! Ryoya Yamashita nâng tỷ số lên 2-0 cho Gamba.

V À O O O! Ryoya Yamashita nâng tỷ số lên 2-0 cho Gamba.

76'

Deniz Hummet vào sân thay cho Issam Jebali bên phía Gamba.

76'

Tokuma Suzuki vào sân thay cho Rin Mito bên phía đội chủ nhà.

76'

Bóng đi ra ngoài sân và Ratchaburi được hưởng một quả phát bóng lên.

69'

Gamba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

69'

Ratchaburi thực hiện quả ném biên trong phần sân của Gamba.

68'

Gamba được hưởng phạt góc.

65'

Ratchaburi thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Ikhsan Fandi Ahmad thay thế Guilherme Ferreira Pinto.

65'

Đội khách thay Thossawat Limwannasthian bằng Kritsananon Srisuwan.

62'

Tại Suita, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Ratchaburi FC

Gamba Osaka: Masaaki Higashiguchi (1), Shota Fukuoka (2), Riku Handa (3), Keisuke Kurokawa (4), Genta Miura (5), Kanji Okunuki (44), Shuto Abe (13), Rin Mito (27), Gaku Nawata (38), Ryotaro Meshino (8), Issam Jebali (11)

Ratchaburi FC: Kampol Pathom-attakul (99), Jesse Curran (27), Gabriel Mutombo (2), Gabriel Mutombo (2), Sidcley (3), Tana (6), Jeremy Corinus (91), Thossawat Limwannasthian (28), Thanawat Suengchitthawon (8), Guilherme Ferreira Pinto (11), Martin Njiva Rakotoharimalala (89), Denilson Pereira (7)

Thay người
55’
Ryotaro Meshino
Ryoya Yamashita
65’
Guilherme Ferreira Pinto
Ikhsan Fandi Ahmad
55’
Gaku Nawata
Makoto Mitsuta
65’
Thossawat Limwannasthian
Kritsananon Srisuwan
76’
Rin Mito
Tokuma Suzuki
90’
Martin Njiva Rakotoharimalala
Adison Promrak
76’
Issam Jebali
Deniz Hummet
90’
Gabriel Mutombo
Suporn Peenagatapho
87’
Kanji Okunuki
Daichi Hayashi
Cầu thủ dự bị
Daichi Hayashi
Ikhsan Fandi Ahmad
Shu Kurata
Jakkaphan Kaewprom
Takeru Kishimoto
Adison Promrak
Tokuma Suzuki
Siwakorn Jakkuprasat
Ryoya Yamashita
Teeraphol Yoryoei
Rui Araki
Suporn Peenagatapho
Deniz Hummet
Kiattisak Chiamudom
Aolin Zhang
Kritsananon Srisuwan
Naru Nakatsumi
Chotipat Poomkeaw
Harumi Minamino
Ukrit Wongmeema
Makoto Mitsuta
Taiki Tono

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League Two
02/10 - 2025
11/12 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

AFC Champions League Two
11/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League Two
22/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Ratchaburi FC

AFC Champions League Two
11/12 - 2025
Thai League
05/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
Thai League
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
Thai League
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
22/10 - 2025
Thai League
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl5320811
2MuharraqMuharraq521237
3EsteghlalEsteghlal5122-55
4Al-WehdatAl-Wehdat5113-64
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-AhliAl-Ahli514017
2AL KhalidiyahAL Khalidiyah513116
3AndijonAndijon505005
4ArkadagArkadag5041-24
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SepahanSepahan421127
2Al-Hussein SCAl-Hussein SC320126
3AhalAhal3012-41T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr55001615
2Al ZawraaAl Zawraa530219
3FC IstiklolFC Istiklol5203-76
4FC GoaFC Goa5005-100T
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Macarthur FCMacarthur FC6411513
2CAHNCAHN622228
3Tai PoTai Po6213-57
4Beijing GuoanBeijing Guoan6123-25
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gamba OsakaGamba Osaka66001418
2Ratchaburi FCRatchaburi FC630379
3Nam ĐịnhNam Định630379
4Eastern Sports ClubEastern Sports Club6006-280
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Persib BandungPersib Bandung6411513
2Bangkok UnitedBangkok United6312110
3Lion City Sailors FCLion City Sailors FC6312210
4SelangorSelangor6015-81
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tampines Rovers FCTampines Rovers FC6510916
2Pohang SteelersPohang Steelers6411513
3BG Pathum UnitedBG Pathum United6204-36
4Kaya FCKaya FC6006-110
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow