Yusuke Matsuo (Thay: Hiiro Komori)
46
Ryo Hatsuse
55
Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
63
Kanji Okunuki (Thay: Welton)
63
Ryoma Watanabe (Thay: Shoya Nakajima)
63
Samuel Gustafson
65
Kai Shibato (Thay: Samuel Gustafson)
71
Isaac Kiese Thelin (Thay: Takahiro Sekine)
71
Issam Jebali (Thay: Deniz Hummet)
75
Tokuma Suzuki (Thay: Takashi Usami)
75
Tomoaki Okubo (Thay: Takuro Kaneko)
82
Shuto Abe
85
Isaac Kiese Thelin
86
Keisuke Kurokawa (Thay: Ryo Hatsuse)
88
Yoichi Naganuma
90+4'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (57)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Yoichi Naganuma.

Thẻ vàng cho Yoichi Naganuma.

88'

Ryo Hatsuse rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kurokawa.

87' Thẻ vàng cho Isaac Kiese Thelin.

Thẻ vàng cho Isaac Kiese Thelin.

86' Thẻ vàng cho Isaac Kiese Thelin.

Thẻ vàng cho Isaac Kiese Thelin.

85' V À A A O O O - Shuto Abe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shuto Abe đã ghi bàn!

82'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.

75'

Takashi Usami rời sân và được thay thế bởi Tokuma Suzuki.

75'

Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Issam Jebali.

71'

Takahiro Sekine rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.

71'

Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Kai Shibato.

65' Thẻ vàng cho Samuel Gustafson.

Thẻ vàng cho Samuel Gustafson.

63'

Shoya Nakajima rời sân và được thay thế bởi Ryoma Watanabe.

63'

Welton rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.

63'

Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Juan.

55' Thẻ vàng cho Ryo Hatsuse.

Thẻ vàng cho Ryo Hatsuse.

46'

Hiiro Komori rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Ném biên cho Urawa tại Sân vận động Panasonic Suita.

43'

Đá phạt cho Urawa ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds

Gamba Osaka (3-4-2-1): Jun Ichimori (22), Shota Fukuoka (2), Shinnosuke Nakatani (20), Ryo Hatsuse (21), Riku Handa (3), Shuto Abe (13), Ryoya Yamashita (17), Takashi Usami (7), Makoto Mitsuta (51), Welton (97), Deniz Hummet (23)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Shoya Nakajima (10), Takahiro Sekine (14), Hiiro Komori (17)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
3-4-2-1
22
Jun Ichimori
2
Shota Fukuoka
20
Shinnosuke Nakatani
21
Ryo Hatsuse
3
Riku Handa
13
Shuto Abe
17
Ryoya Yamashita
7
Takashi Usami
51
Makoto Mitsuta
97
Welton
23
Deniz Hummet
17
Hiiro Komori
14
Takahiro Sekine
10
Shoya Nakajima
77
Takuro Kaneko
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
88
Yoichi Naganuma
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
4
Hirokazu Ishihara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
63’
Ryoya Yamashita
Juan Alano
46’
Hiiro Komori
Yusuke Matsuo
63’
Welton
Kanji Okunuki
63’
Shoya Nakajima
Ryoma Watanabe
75’
Takashi Usami
Tokuma Suzuki
71’
Samuel Gustafson
Kai Shibato
75’
Deniz Hummet
Issam Jebali
71’
Takahiro Sekine
Isaac Kiese Thelin
88’
Ryo Hatsuse
Keisuke Kurokawa
82’
Takuro Kaneko
Tomoaki Okubo
Cầu thủ dự bị
Masaaki Higashiguchi
Ayumi Niekawa
Keisuke Kurokawa
Takuya Ogiwara
Genta Miura
Kenta Nemoto
Takeru Kishimoto
Kai Shibato
Tokuma Suzuki
Ryoma Watanabe
Juan Alano
Tomoaki Okubo
Kanji Okunuki
Taishi Matsumoto
Rin Mito
Yusuke Matsuo
Issam Jebali
Isaac Kiese Thelin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/05 - 2021
16/10 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2021
27/10 - 2021
27/10 - 2021
J League 1
26/02 - 2022
02/07 - 2022
14/05 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
24/09 - 2023
20/04 - 2024
14/09 - 2024
06/05 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

AFC Champions League Two
11/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League Two
22/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow