Riku Handa
31
Yuki Honda
55
Daiju Sasaki (Thay: Rikuto Hirose)
67
Jean Patrick (Thay: Yuya Osako)
67
Gotoku Sakai (Thay: Nanasei Iino)
67
Masaaki Higashiguchi
79
Kanji Okunuki (Thay: Ryotaro Meshino)
79
Kanji Okunuki (Kiến tạo: Issam Jebali)
80
Katsuya Nagato (Thay: Yuki Honda)
82
Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita)
87
Daiju Sasaki (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
89
Deniz Hummet (Thay: Issam Jebali)
90

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Vissel Kobe
Vissel Kobe
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gamba Osaka vs Vissel Kobe

Tất cả (53)
90+11'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Issam Jebali rời sân và được thay thế bởi Deniz Hummet.

89'

Daiju Sasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

89'

Yoshinori Muto đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Daiju Sasaki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daiju Sasaki đã ghi bàn!

87'

Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.

82'

Yuki Honda rời sân và được thay thế bởi Katsuya Nagato.

80'

Issam Jebali đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Kanji Okunuki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kanji Okunuki đã ghi bàn!

79'

Ryotaro Meshino rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.

79' ANH ẤY RA SÂN! - Masaaki Higashiguchi bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Masaaki Higashiguchi bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

67'

Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Gotoku Sakai.

67'

Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.

67'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Daiju Sasaki.

55' Thẻ vàng cho Yuki Honda.

Thẻ vàng cho Yuki Honda.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' Thẻ vàng cho Riku Handa.

Thẻ vàng cho Riku Handa.

23'

Kobe được thực hiện quả ném biên trong phần sân của Gamba.

22'

Ném biên cho Kobe trong phần sân của Gamba.

22'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Vissel Kobe

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Shuto Abe (13), Rin Mito (27), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Ryotaro Meshino (8), Issam Jebali (11)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Yuki Honda (15), Thuler (3), Tetsushi Yamakawa (4), Nanasei Iino (2), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Rikuto Hirose (23)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
3
Riku Handa
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
13
Shuto Abe
27
Rin Mito
17
Ryoya Yamashita
51
Makoto Mitsuta
8
Ryotaro Meshino
11
Issam Jebali
23
Rikuto Hirose
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
9
Taisei Miyashiro
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
2
Nanasei Iino
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
15
Yuki Honda
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
79’
Ryotaro Meshino
Kanji Okunuki
67’
Nanasei Iino
Gotoku Sakai
87’
Ryoya Yamashita
Takeru Kishimoto
67’
Rikuto Hirose
Daiju Sasaki
90’
Issam Jebali
Deniz Hummet
67’
Yuya Osako
Jean Patric
82’
Yuki Honda
Katsuya Nagato
Cầu thủ dự bị
Masaaki Higashiguchi
Powell Obinna Obi
Deniz Hummet
Gotoku Sakai
Takeru Kishimoto
Takuya Iwanami
Shu Kurata
Katsuya Nagato
Harumi Minamino
Daiju Sasaki
Kanji Okunuki
Koya Yuruki
Shogo Sasaki
Haruya Ide
Tokuma Suzuki
Yuya Kuwasaki
Takashi Usami
Jean Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/07 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
03/12 - 2023
22/06 - 2024
17/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
17/05 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

AFC Champions League Two
11/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League Two
22/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow