Faruk Can Gene 44 | |
Mustapha Yatabare 69 | |
Emre Nizam (Thay: Kasim Alperen Kosker) 73 | |
Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Bugra Cagiran) 76 | |
Mert Kurt (Thay: Sahin Dik) 84 | |
Furkan Arda Kabaca (Thay: Enishan Ceylan) 84 | |
Elias Durmaz (Thay: Francis Beny Nzaba) 87 | |
Baran Aksaka (Thay: Melih Bostan) 87 | |
Jimmy Durmaz (Thay: Amilton) 90 | |
Fatih Yilmaz (Thay: Faruk Can Gene) 90 | |
Muhammet Turhan (Thay: Anil Cinar Yigit) 90 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Giresunspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Giresunspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Giresunspor
| Thay người | |||
| 76’ | Bugra Cagiran Chukwuma Emmanuel Akabueze | 73’ | Kasim Alperen Kosker Emre Nizam |
| 87’ | Francis Beny Nzaba Elias Durmaz | 84’ | Sahin Dik Mert Kurt |
| 87’ | Melih Bostan Baran Aksaka | 84’ | Enishan Ceylan Furkan Arda Kabaca |
| 90’ | Amilton Jimmy Durmaz | 90’ | Faruk Can Gene Fatih Yilmaz |
| 90’ | Anil Cinar Yigit Muhammet Turhan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Orkun Ozdemir | Erkan Anapa | ||
Atalay Gokce | Fatih Yilmaz | ||
Halit Yilmaz | Mert Kurt | ||
Elias Durmaz | Muhammed Mirac Cakiroglu | ||
Jimmy Durmaz | Emre Nizam | ||
Baran Aksaka | Furkan Arda Kabaca | ||
Arda Temur | Arda Kilic | ||
Musa Cagiran | Muhammet Turhan | ||
Abdullah Durak | Senel Hami Aydemir | ||
Chukwuma Emmanuel Akabueze | Ahmet Lutfu Kara | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch