Junya Ito (Kiến tạo: Nikolas Sattlberger)
31
Wojciech Monka
33
Junya Ito
35
Kornel Lisman (Kiến tạo: Bryan Solhaug Fiabema)
43
Leo Bengtsson (Thay: Luis Palma)
46
Gisli Thordarson (Thay: Antoni Kozubal)
46
Leo Bengtsson
56
Alex Douglas (Thay: Mateusz Skrzypczak)
60
Filip Szymczak (Thay: Bryan Solhaug Fiabema)
60
Jarne Steuckers (Thay: Junya Ito)
67
Bryan Heynen (Thay: Patrik Hrosovsky)
67
Collins Sor (Thay: Noah Adedeji-Sternberg)
67
Bartlomiej Baranski (Thay: Pablo Rodriguez)
70
Joris Kayembe Ditu (Thay: Yaimar Medina)
78
Robin Mirisola (Thay: Hyun-Gyu Oh)
90

Thống kê trận đấu Genk vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Genk
Genk
Lech Poznan
Lech Poznan
64 Kiểm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Genk vs Lech Poznan

Tất cả (21)
90+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Robin Mirisola.

78'

Yaimar Medina rời sân và được thay thế bởi Joris Kayembe Ditu.

70'

Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Baranski.

67'

Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.

67'

Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Bryan Heynen.

67'

Junya Ito rời sân và được thay thế bởi Jarne Steuckers.

60'

Bryan Solhaug Fiabema rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

60'

Mateusz Skrzypczak rời sân và được thay thế bởi Alex Douglas.

56' V À A A O O O - Leo Bengtsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Bengtsson đã ghi bàn!

46'

Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Gisli Thordarson.

46'

Luis Palma rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43'

Bryan Solhaug Fiabema đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Kornel Lisman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kornel Lisman đã ghi bàn!

35' Thẻ vàng cho Junya Ito.

Thẻ vàng cho Junya Ito.

33' Thẻ vàng cho Wojciech Monka.

Thẻ vàng cho Wojciech Monka.

31'

Nikolas Sattlberger đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Junya Ito đã ghi bàn!

V À A A O O O - Junya Ito đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Genk vs Lech Poznan

Genk (4-4-2): Tobias Lawal (26), Ken Nkuba (27), Josue Ndenge Kongolo (44), Matte Smets (6), Yaimar Abel Medina Ortiz (19), Nikolas Sattlberger (24), Konstantinos Karetsas (20), Patrik Hrošovský (17), Noah Adedeji-Sternberg (32), Oh Hyeon-gyu (9), Junya Ito (10)

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joao Moutinho (4), Mateusz Skrzypczak (72), Wojciech Monka (27), Michal Gurgul (15), Timothy Ouma (6), Antoni Kozubal (43), Kornel Lisman (56), Pablo Rodriguez (99), Luis Palma (77), Bryan Fiabema (19)

Genk
Genk
4-4-2
26
Tobias Lawal
27
Ken Nkuba
44
Josue Ndenge Kongolo
6
Matte Smets
19
Yaimar Abel Medina Ortiz
24
Nikolas Sattlberger
20
Konstantinos Karetsas
17
Patrik Hrošovský
32
Noah Adedeji-Sternberg
9
Oh Hyeon-gyu
10
Junya Ito
19
Bryan Fiabema
77
Luis Palma
99
Pablo Rodriguez
56
Kornel Lisman
43
Antoni Kozubal
6
Timothy Ouma
15
Michal Gurgul
27
Wojciech Monka
72
Mateusz Skrzypczak
4
Joao Moutinho
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
67’
Patrik Hrosovsky
Bryan Heynen
46’
Luis Palma
Leo Bengtsson
67’
Junya Ito
Jarne Steuckers
46’
Antoni Kozubal
Gisli Gottskalk Thordarson
67’
Noah Adedeji-Sternberg
Yira Sor
60’
Mateusz Skrzypczak
Alex Douglas
78’
Yaimar Medina
Joris Kayembe
60’
Bryan Solhaug Fiabema
Filip Szymczak
90’
Hyun-Gyu Oh
Robin Mirisola
70’
Pablo Rodriguez
Bartlomiej Baranski
Cầu thủ dự bị
Brent Stevens
Krzysztof Bakowski
Mujaid Sadick
Mateusz Pruchniewski
Joris Kayembe
Alex Douglas
Adrian Palacios
Leo Bengtsson
Zakaria El Ouahdi
Bartlomiej Baranski
Bryan Heynen
Gisli Gottskalk Thordarson
Ibrahima Sory Bangoura
Filip Jagiello
Jarne Steuckers
Sammy Dudek
Yira Sor
Filip Szymczak
Aaron Bibout
Robin Mirisola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
22/08 - 2025
29/08 - 2025

Thành tích gần đây Genk

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Bỉ
08/12 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-2
VĐQG Bỉ
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Bỉ
02/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

Europa Conference League
12/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
04/12 - 2025
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow