Callum Stead (Kiến tạo: Idris Kanu)
17
Bradley Dack
45+2'
Oliver Hawkins (Thay: Lindokuhle Ndlovu)
46
Nnamdi Ofoborh
51
Sam Vokes (Thay: Aaron Rowe)
60
Callum Stead
63
Sam Vokes
64
Remeao Hutton
72
Josh Andrews (Thay: Seb Palmer Houlden)
73
Travis Akomeah (Thay: Garath McCleary)
73
Jonathan Williams
74
Idris Kanu
80
Ben Winterburn (Thay: Nnamdi Ofoborh)
84
Rhys Browne (Thay: Kane Smith)
85
Britt Assombalonga (Thay: Callum Stead)
85
Nelson Khumbeni (Thay: Jonathan Williams)
86
Ollie Kensdale (Thay: Ryan Glover)
88
Nelson Khumbeni
90+4'

Thống kê trận đấu Gillingham vs Barnet

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Barnet
Barnet
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 17
2 Việt vị 2
3 Chuyền dài 9
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gillingham vs Barnet

Tất cả (33)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Nelson Khumbeni.

Thẻ vàng cho Nelson Khumbeni.

88'

Ryan Glover rời sân và được thay thế bởi Ollie Kensdale.

86'

Jonathan Williams rời sân và được thay thế bởi Nelson Khumbeni.

85'

Callum Stead rời sân và được thay thế bởi Britt Assombalonga.

85'

Kane Smith rời sân và được thay thế bởi Rhys Browne.

84'

Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Ben Winterburn.

80' Thẻ vàng cho Idris Kanu.

Thẻ vàng cho Idris Kanu.

74' Thẻ vàng cho Jonathan Williams.

Thẻ vàng cho Jonathan Williams.

73'

Garath McCleary rời sân và được thay thế bởi Travis Akomeah.

73'

Seb Palmer Houlden rời sân và được thay thế bởi Josh Andrews.

72' Thẻ vàng cho Remeao Hutton.

Thẻ vàng cho Remeao Hutton.

64' Thẻ vàng cho Sam Vokes.

Thẻ vàng cho Sam Vokes.

63' Thẻ vàng cho Callum Stead.

Thẻ vàng cho Callum Stead.

60'

Aaron Rowe rời sân và được thay thế bởi Sam Vokes.

51' Thẻ vàng cho Nnamdi Ofoborh.

Thẻ vàng cho Nnamdi Ofoborh.

46'

Lindokuhle Ndlovu rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' V À A A A O O O - Bradley Dack đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Bradley Dack đã ghi bàn!

20'

Idris Kanu đã kiến tạo cho bàn thắng này.

Đội hình xuất phát Gillingham vs Barnet

Gillingham (4-2-3-1): Jake Turner (25), Remeao Hutton (2), Robbie McKenzie (14), Sam Gale (30), Max Clark (3), Ethan Coleman (6), Jonny Williams (10), Garath McCleary (7), Bradley Dack (23), Aaron Rowe (11), Seb Palmer-Houlden (12)

Barnet (4-4-1-1): Cieran Slicker (29), Daniele Collinge (4), Nikola Tavares (25), Adam Senior (5), Ryan Glover (15), Kane Smith (23), Nathan Ofoborh (28), Mark Shelton (19), Idris Kanu (11), Callum Stead (10), Lindokuhle Ndlovu (9)

Gillingham
Gillingham
4-2-3-1
25
Jake Turner
2
Remeao Hutton
14
Robbie McKenzie
30
Sam Gale
3
Max Clark
6
Ethan Coleman
10
Jonny Williams
7
Garath McCleary
23
Bradley Dack
11
Aaron Rowe
12
Seb Palmer-Houlden
9
Lindokuhle Ndlovu
10
Callum Stead
11
Idris Kanu
19
Mark Shelton
28
Nathan Ofoborh
23
Kane Smith
15
Ryan Glover
5
Adam Senior
25
Nikola Tavares
4
Daniele Collinge
29
Cieran Slicker
Barnet
Barnet
4-4-1-1
Thay người
60’
Aaron Rowe
Sam Vokes
46’
Lindokuhle Ndlovu
Oliver Hawkins
73’
Seb Palmer Houlden
Josh Andrews
84’
Nnamdi Ofoborh
Ben Winterburn
73’
Garath McCleary
Travis Akomeah
85’
Kane Smith
Rhys Browne
86’
Jonathan Williams
Nelson Khumbeni
85’
Callum Stead
Britoli Assombalonga
88’
Ryan Glover
Ollie Kensdale
Cầu thủ dự bị
Taite Holtam
Owen Evans
Josh Andrews
Rhys Browne
Travis Akomeah
Oliver Hawkins
Jonny Smith
Ben Winterburn
Sam Vokes
Anthony Hartigan
Nelson Khumbeni
Ollie Kensdale
Lenni Rae Cirino
Britoli Assombalonga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
22/11 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
16/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Barnet

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 2-1
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
H1: 1-0
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2012351139B T T T H
2Notts CountyNotts County2011451337H B T T T
3Swindon TownSwindon Town201145937H H T B T
4BromleyBromley201064936T T B T T
5MK DonsMK Dons209651433T H T B H
6Salford CitySalford City201037033B B T H T
7ChesterfieldChesterfield20884532T H B H T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra20947631H H B H T
9Cambridge UnitedCambridge United20875431H T T H H
10GillinghamGillingham20794630H H H H H
11Fleetwood TownFleetwood Town20866330H T B H T
12Colchester UnitedColchester United20776628T T T H B
13BarnetBarnet20776528H H H T B
14Grimsby TownGrimsby Town20767527B H B H B
15Tranmere RoversTranmere Rovers20686326T H T T B
16Oldham AthleticOldham Athletic20596224H T B B H
17Accrington StanleyAccrington Stanley20668024T H T T B
18BarrowBarrow20569-821B B H B H
19Cheltenham TownCheltenham Town206311-1721B T B T H
20Shrewsbury TownShrewsbury Town20479-1319T B H H H
21Crawley TownCrawley Town204610-1018H H B B H
22Harrogate TownHarrogate Town204511-1317H B H B H
23Bristol RoversBristol Rovers205213-2317B B B B B
24Newport CountyNewport County203413-1713B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow