Andrew Smith
27
Reece Brown
30
Jack Roles (Thay: Max Anderson)
36
Bradley Dack (Kiến tạo: Max Clark)
45+3'
Geraldo Bajrami (Kiến tạo: Harry Forster)
52
(Pen) Robbie McKenzie
55
Jonathan Williams (Thay: Nelson Khumbeni)
73
Aaron Rowe (Thay: Garath McCleary)
78
Sam Vokes (Thay: Josh Andrews)
78
Jonny Smith (Thay: Bradley Dack)
78
Kabongo Tshimanga (Thay: Reece Brown)
78
Kabongo Tshimanga (Kiến tạo: Josh Flint)
82
Louis Flower
83

Thống kê trận đấu Gillingham vs Crawley Town

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Crawley Town
Crawley Town
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 27
6 Việt vị 3
9 Chuyền dài 4
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gillingham vs Crawley Town

Tất cả (36)
90+8'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

83' Thẻ vàng cho Louis Flower.

Thẻ vàng cho Louis Flower.

82'

Josh Flint đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Kabongo Tshimanga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kabongo Tshimanga đã ghi bàn!

78'

Reece Brown rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.

78'

Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Jonny Smith.

78'

Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Sam Vokes.

78'

Garath McCleary rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.

73'

Nelson Khumbeni rời sân và được thay thế bởi Jonathan Williams.

55' V À A A A O O O - Robbie McKenzie từ Gillingham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Robbie McKenzie từ Gillingham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

52'

Harry Forster đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A A O O O - Geraldo Bajrami đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Geraldo Bajrami đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3'

Max Clark đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

45+3' V À A A O O O - Bradley Dack đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bradley Dack đã ghi bàn!

36'

Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Jack Roles.

30' Thẻ vàng cho Reece Brown.

Thẻ vàng cho Reece Brown.

27' Thẻ vàng cho Andrew Smith.

Thẻ vàng cho Andrew Smith.

21'

Max Clark (Gillingham) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

21'

Phạm lỗi của Harry Forster (Crawley Town).

Đội hình xuất phát Gillingham vs Crawley Town

Gillingham (4-3-2-1): Jake Turner (25), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Andy Smith (5), Max Clark (3), Ethan Coleman (6), Robbie McKenzie (14), Nelson Khumbeni (27), Garath McCleary (7), Bradley Dack (23), Josh Andrews (9)

Crawley Town (3-4-2-1): Joe Wollacott (34), Charlie Barker (5), Geraldo Bajrami (4), Josh Flint (28), Ade Adeyemo (22), Jay Williams (26), Max Anderson (6), Harry Forster (7), Reece Brown (10), Louie Watson (27), Louis Flower (14)

Gillingham
Gillingham
4-3-2-1
25
Jake Turner
2
Remeao Hutton
30
Sam Gale
5
Andy Smith
3
Max Clark
6
Ethan Coleman
14
Robbie McKenzie
27
Nelson Khumbeni
7
Garath McCleary
23
Bradley Dack
9
Josh Andrews
14
Louis Flower
27
Louie Watson
10
Reece Brown
7
Harry Forster
6
Max Anderson
26
Jay Williams
22
Ade Adeyemo
28
Josh Flint
4
Geraldo Bajrami
5
Charlie Barker
34
Joe Wollacott
Crawley Town
Crawley Town
3-4-2-1
Thay người
73’
Nelson Khumbeni
Jonny Williams
36’
Max Anderson
Jack Roles
78’
Garath McCleary
Aaron Rowe
78’
Reece Brown
Kabongo Tshimanga
78’
Bradley Dack
Jonny Smith
78’
Josh Andrews
Sam Vokes
Cầu thủ dự bị
Taite Holtam
Harvey Davies
Travis Akomeah
Fate Kotey
Aaron Rowe
Joy Mukena
Jonny Smith
Jack Roles
Sam Vokes
Kabongo Tshimanga
Jonny Williams
Jude Robertson
Marcus Wyllie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
11/08 - 2021
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 9-10
Hạng 4 Anh
16/11 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
16/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Crawley Town

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
16/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2012351139B T T T H
2Notts CountyNotts County2011451337H B T T T
3Swindon TownSwindon Town201145937H H T B T
4BromleyBromley201064936T T B T T
5MK DonsMK Dons209651433T H T B H
6Salford CitySalford City201037033B B T H T
7ChesterfieldChesterfield20884532T H B H T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra20947631H H B H T
9Cambridge UnitedCambridge United20875431H T T H H
10GillinghamGillingham20794630H H H H H
11Fleetwood TownFleetwood Town20866330H T B H T
12Colchester UnitedColchester United20776628T T T H B
13BarnetBarnet20776528H H H T B
14Grimsby TownGrimsby Town20767527B H B H B
15Tranmere RoversTranmere Rovers20686326T H T T B
16Oldham AthleticOldham Athletic20596224H T B B H
17Accrington StanleyAccrington Stanley20668024T H T T B
18BarrowBarrow20569-821B B H B H
19Cheltenham TownCheltenham Town206311-1721B T B T H
20Shrewsbury TownShrewsbury Town20479-1319T B H H H
21Crawley TownCrawley Town204610-1018H H B B H
22Harrogate TownHarrogate Town204511-1317H B H B H
23Bristol RoversBristol Rovers205213-2317B B B B B
24Newport CountyNewport County203413-1713B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow