Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Armani Little 6 | |
Joseph Olowu 17 | |
Luke Molyneux 33 | |
George Broadbent (Thay: Charlie Crew) 63 | |
Harry Clifton (Thay: Joe Sbarra) 64 | |
Robert Street 70 | |
Joseph Gbode (Thay: Elliott Nevitt) 74 | |
Bradley Dack (Thay: Asher Agbinone) 74 | |
Aaron Rowe (Thay: Jayden Clarke) 74 | |
Joe Ironside (Thay: Billy Sharp) 75 | |
Ethan Ennis (Thay: Robert Street) 75 | |
George Broadbent 90 | |
Thomas Anderson (Thay: Luke Molyneux) 90 | |
Luke Molyneux 90+1' |
Thống kê trận đấu Gillingham vs Doncaster Rovers


Diễn biến Gillingham vs Doncaster Rovers
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Thomas Anderson.
Thẻ vàng cho Luke Molyneux.
Thẻ vàng cho George Broadbent.
Robert Street rời sân và được thay thế bởi Ethan Ennis.
Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.
Jayden Clarke rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.
Asher Agbinone rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.
Thẻ vàng cho Robert Street.
Joe Sbarra rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.
Charlie Crew rời sân và được thay thế bởi George Broadbent.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Luke Molyneux ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joseph Olowu.
Thẻ vàng cho Armani Little.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Doncaster Rovers
Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Robbie McKenzie (14), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Ethan Coleman (6), Armani Little (8), Jayden Clarke (17), Asher Agbinone (28), Jack Nolan (7), Elliott Nevitt (20)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), Charles Crewe (27), Luke Molyneux (7), Joe Sbarra (10), Robert Street (9), Billy Sharp (14)


| Thay người | |||
| 74’ | Jayden Clarke Aaron Rowe | 63’ | Charlie Crew George Broadbent |
| 74’ | Elliott Nevitt Joseph Gbode | 64’ | Joe Sbarra Harry Clifton |
| 74’ | Asher Agbinone Bradley Dack | 75’ | Robert Street Ethan Ennis |
| 75’ | Billy Sharp Joe Ironside | ||
| 90’ | Luke Molyneux Tom Anderson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jonny Williams | Ethan Ennis | ||
Max Clark | Jordan Gibson | ||
Aaron Rowe | Joe Ironside | ||
Joseph Gbode | Harry Clifton | ||
Timothee Dieng | George Broadbent | ||
Bradley Dack | Tom Anderson | ||
Jake Turner | Ian Lawlor | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch