Glenn Morris
34
Josh Andrews (Thay: Joseph Gbode)
46
Jamie Jellis
55
Jonny Stuttle
56
Bradley Dack
58
Sam Gale (Thay: Conor Masterson)
63
Josh Gordon (Thay: Jonny Stuttle)
66
Jamille Matt (Thay: Aaron Pressley)
66
Courtney Clarke (Thay: Jamie Jellis)
66
Ethan Coleman (Thay: Bradley Dack)
71
Jake Hollman (Thay: Lewis Warrington)
74
Josh Andrews
75
Marcus Wyllie (Thay: Elliott Nevitt)
78
Albert Adomah (Thay: Evan Weir)
83
Courtney Clarke
90+1'
Ethan Coleman
90+6'

Thống kê trận đấu Gillingham vs Walsall

số liệu thống kê
Gillingham
Gillingham
Walsall
Walsall
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 28
0 Việt vị 0
5 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gillingham vs Walsall

Tất cả (36)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Ethan Coleman.

Thẻ vàng cho Ethan Coleman.

90+1' Thẻ vàng cho Courtney Clarke.

Thẻ vàng cho Courtney Clarke.

83'

Evan Weir rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

78'

Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Marcus Wyllie.

75' Thẻ vàng cho Josh Andrews.

Thẻ vàng cho Josh Andrews.

74'

Lewis Warrington rời sân và anh được thay thế bởi Jake Hollman.

71'

Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Ethan Coleman.

66'

Jamie Jellis rời sân và anh được thay thế bởi Courtney Clarke.

66'

Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.

66'

Jonny Stuttle rời sân và được thay thế bởi Josh Gordon.

63'

Conor Masterson rời sân và được thay thế bởi Sam Gale.

58' V À A A O O O - Bradley Dack đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bradley Dack đã ghi bàn!

58' V À A A A O O O Gillingham ghi bàn.

V À A A A O O O Gillingham ghi bàn.

56' Thẻ vàng cho Jonny Stuttle.

Thẻ vàng cho Jonny Stuttle.

55' Thẻ vàng cho Jamie Jellis.

Thẻ vàng cho Jamie Jellis.

46'

Joseph Gbode rời sân và được thay thế bởi Josh Andrews.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Glenn Morris.

Thẻ vàng cho Glenn Morris.

12'

Joseph Gbode (Gillingham) để bóng chạm tay.

Đội hình xuất phát Gillingham vs Walsall

Gillingham (3-4-1-2): Glenn Morris (1), Andy Smith (5), Conor Masterson (4), Shadrach Ogie (22), Remeao Hutton (2), Robbie McKenzie (14), Armani Little (8), Max Clark (3), Bradley Dack (23), Elliott Nevitt (20), Joseph Gbode (17)

Walsall (3-1-4-2): Myles Roberts (1), Connor Barrett (2), Mason Hancock (3), Aden Flint (4), Rico Browne (33), Evan Weir (30), Jamie Jellis (22), Lewis Warrington (28), Aaron Pressley (19), Jonny Stuttle (7), Charlie Lakin (8)

Gillingham
Gillingham
3-4-1-2
1
Glenn Morris
5
Andy Smith
4
Conor Masterson
22
Shadrach Ogie
2
Remeao Hutton
14
Robbie McKenzie
8
Armani Little
3
Max Clark
23
Bradley Dack
20
Elliott Nevitt
17
Joseph Gbode
8
Charlie Lakin
7
Jonny Stuttle
19
Aaron Pressley
28
Lewis Warrington
22
Jamie Jellis
30
Evan Weir
33
Rico Browne
4
Aden Flint
3
Mason Hancock
2
Connor Barrett
1
Myles Roberts
Walsall
Walsall
3-1-4-2
Thay người
46’
Joseph Gbode
Josh Andrews
66’
Jonny Stuttle
Josh Gordon
63’
Conor Masterson
Sam Gale
66’
Aaron Pressley
Jamille Matt
71’
Bradley Dack
Ethan Coleman
66’
Jamie Jellis
Courtney Clarke
78’
Elliott Nevitt
Marcus Wyllie
74’
Lewis Warrington
Jake Hollman
83’
Evan Weir
Albert Adomah
Cầu thủ dự bị
Jake Turner
Sam Hornby
Ethan Coleman
Priestley Farquharson
Josh Andrews
Josh Gordon
Jonny Williams
Jamille Matt
Marcus Wyllie
Courtney Clarke
Nelson Khumbeni
Jake Hollman
Sam Gale
Albert Adomah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
12/02 - 2025
22/03 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
16/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
Cúp FA
07/12 - 2025
Hạng 4 Anh
29/11 - 2025
H1: 0-1
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
02/11 - 2025
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2012351139B T T T H
2Notts CountyNotts County2011451337H B T T T
3Swindon TownSwindon Town201145937H H T B T
4BromleyBromley201064936T T B T T
5MK DonsMK Dons209651433T H T B H
6Salford CitySalford City201037033B B T H T
7ChesterfieldChesterfield20884532T H B H T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra20947631H H B H T
9Cambridge UnitedCambridge United20875431H T T H H
10GillinghamGillingham20794630H H H H H
11Fleetwood TownFleetwood Town20866330H T B H T
12Colchester UnitedColchester United20776628T T T H B
13BarnetBarnet20776528H H H T B
14Grimsby TownGrimsby Town20767527B H B H B
15Tranmere RoversTranmere Rovers20686326T H T T B
16Oldham AthleticOldham Athletic20596224H T B B H
17Accrington StanleyAccrington Stanley20668024T H T T B
18BarrowBarrow20569-821B B H B H
19Cheltenham TownCheltenham Town206311-1721B T B T H
20Shrewsbury TownShrewsbury Town20479-1319T B H H H
21Crawley TownCrawley Town204610-1018H H B B H
22Harrogate TownHarrogate Town204511-1317H B H B H
23Bristol RoversBristol Rovers205213-2317B B B B B
24Newport CountyNewport County203413-1713B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow