(Pen) Bugra Cagiran 3 | |
Kadir Seven 60 | |
Tiago Rodrigues 64 | |
Mert Kurt (Thay: Muhammet Turhan) 70 | |
Oltan Karakullukcu (Thay: Tiago Rodrigues) 71 | |
Erdal Ozturk (Thay: Chukwuma Emmanuel Akabueze) 71 | |
Ensar Kemaloglu (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 71 | |
Enes Keskin (Thay: Mustapha Yatabare) 77 | |
Mehmet Keskin (Thay: Ertugrul Senlikoglu) 83 | |
Ali Emirhan Akcay (Thay: Enishan Ceylan) 83 | |
Amilton (Kiến tạo: Enes Keskin) 89 | |
Yigit Efe Demir (Thay: Bugra Cagiran) 90 |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Giresunspor

Genclerbirligi
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 29
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Genclerbirligi
| Thay người | |||
| 70’ | Muhammet Turhan Mert Kurt | 71’ | Chukwuma Emmanuel Akabueze Erdal Ozturk |
| 83’ | Enishan Ceylan Ali Emirhan Akcay | 71’ | Muhammed Himmet Erturk Ensar Kemaloglu |
| 83’ | Ertugrul Senlikoglu Mehmet Keskin | 71’ | Tiago Rodrigues Oltan Karakullukcu |
| 77’ | Mustapha Yatabare Enes Keskin | ||
| 90’ | Bugra Cagiran Yigit Efe Demir | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Furkan Arda Kabaca | Ertugrul Cetin | ||
Goktan Corut | Atalay Gokce | ||
Fatih Yilmaz | Wu Shaocong | ||
Ali Emirhan Akcay | Enes Keskin | ||
Mehmet Keskin | Erdal Ozturk | ||
Ahmet Lutfu Kara | Yigit Efe Demir | ||
Kasim Alperen Kosker | Ensar Kemaloglu | ||
Emre Nizam | Oltan Karakullukcu | ||
Mert Kurt | Melih Bostan | ||
Metin Caner Akbayrak | Ulusoy Mert Kabasakal | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch