Lukas Klemenz (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
15
Alan Czerwinski
32
(Pen) Pedro Nuno
37
Sebastian Milewski (Thay: Mateusz Kowalczyk)
39
Oskar Repka
45+2'
Martin Remacle (Thay: Pedro Nuno)
46
Mateusz Mak (Thay: Bartosz Nowak)
46
Hubert Zwozny (Thay: Marcel Pieczek)
63
Daniel Trejo (Thay: Wiktor Dlugosz)
74
Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk)
74
Bartosz Jaroszek (Thay: Lukas Klemenz)
77
Dawid Blanik
88

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Korona Kielce

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Korona Kielce
Korona Kielce
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Korona Kielce

Tất cả (16)
88' V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!

77'

Lukas Klemenz rời sân và được thay thế bởi Bartosz Jaroszek.

74'

Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

74'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.

63'

Marcel Pieczek rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.

46'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.

46'

Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Martin Remacle.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+9'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Oskar Repka.

Thẻ vàng cho Oskar Repka.

39'

Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

37' V À A A O O O - Pedro Nuno từ Korona Kielce đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Pedro Nuno từ Korona Kielce đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

32' Thẻ vàng cho Alan Czerwinski.

Thẻ vàng cho Alan Czerwinski.

15'

Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng.

15' V À A A O O O - Lukas Klemenz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Klemenz đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Korona Kielce

GKS Katowice (4-2-3-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Borja Galan Gonzalez (8), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99)

Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Dominick Zator (2), Pedro Nuno (27), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Wiktor Dlugosz (71), Evgeniy Shikavka (9), Mariusz Fornalczyk (17)

GKS Katowice
GKS Katowice
4-2-3-1
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
23
Marcin Wasielewski
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
11
Adrian Blad
8
Borja Galan Gonzalez
27
Bartosz Nowak
99
Adam Zrelak
17
Mariusz Fornalczyk
9
Evgeniy Shikavka
71
Wiktor Dlugosz
3
Konrad Matuszewski
18
Yoav Hofmeister
27
Pedro Nuno
2
Dominick Zator
6
Marcel Pieczek
5
Pau Resta
66
Milosz Trojak
1
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
Thay người
39’
Mateusz Kowalczyk
Sebastian Milewski
46’
Pedro Nuno
Martin Remacle
46’
Bartosz Nowak
Mateusz Mak
63’
Marcel Pieczek
Hubert Zwozny
77’
Lukas Klemenz
Bartosz Jaroszek
74’
Mariusz Fornalczyk
Dawid Blanik
74’
Wiktor Dlugosz
Danny Trejo
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Rafal Mamla
Sebastian Bergier
Dawid Blanik
Mateusz Mak
Martin Remacle
Bartosz Jaroszek
Shuma Nagamatsu
Mateusz Marzec
Adrian Dalmau
Bartosz Baranowicz
Danny Trejo
Sebastian Milewski
Bartlomiej Smolarczyk
Alan Brod
Hubert Zwozny
Jakub Antczak
Wojciech Kaminski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
06/11 - 2021
14/05 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
05/11 - 2024
06/05 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
28/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
09/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
04/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock18792930H H H H H
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936530T B H B B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok17854829B T H B H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa18927329T B T T B
5Zaglebie LubinZaglebie Lubin18774728T B H T T
6CracoviaCracovia18765427B B T H H
7Radomiak RadomRadomiak Radom18756526T T B T H
8Lech PoznanLech Poznan17683326H B T H H
9Korona KielceKorona Kielce18666224H B T B H
10Pogon SzczecinPogon Szczecin18639-421B B T B H
11Motor LublinMotor Lublin18495-521H T H B H
12Arka GdyniaArka Gdynia18639-1721B T B B T
13Lechia GdanskLechia Gdansk18747020B T H T T
14Widzew LodzWidzew Lodz186210-220H B B T B
15GKS KatowiceGKS Katowice17629-520T T B T B
16Legia WarszawaLegia Warszawa17476-119H B H H B
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza18549-1119B T T B T
18Piast GliwicePiast Gliwice16457-117H T T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow