Jack Malone 7 | |
(Pen) Ben Arthurs 32 | |
Ben Arthurs 43 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Bangor
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 13 | 3 | 4 | 26 | 42 | B T T T H | |
| 2 | 18 | 13 | 3 | 2 | 23 | 42 | T T T H T | |
| 3 | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 35 | T T H T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 7 | 31 | B B H H B | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | T T T H T | |
| 6 | 19 | 9 | 1 | 9 | -7 | 28 | B T B T H | |
| 7 | 20 | 8 | 1 | 11 | -9 | 25 | H T B T T | |
| 8 | 19 | 7 | 3 | 9 | -5 | 24 | H B H T B | |
| 9 | 19 | 6 | 2 | 11 | -7 | 20 | T H B B B | |
| 10 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | B B B B H | |
| 11 | 19 | 5 | 2 | 12 | -16 | 17 | H B B B B | |
| 12 | 20 | 3 | 0 | 17 | -28 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch