- Firatcan Uzum (Thay: Tarkan Serbest)30
- Umit Akdag59
- Ogun Bayrak61
- Dogan Erdogan (Thay: Yalcin Kayan)64
- Ramon Pascal Lundqvist (Thay: Celil Yuksel)65
- Kubilay Kanatsizkus (Thay: Billal Messaoudi)64
- Firatcan Uzum77
- Atinc Nukan (Thay: Romulo)81
- Ramon-Pascal Lundqvist90+3'
- Oguzhan Berber43
- Musa Cagiran (Thay: James Lea Siliki)46
- Mustapha Yatabare (Thay: Melih Bostan)62
- Bugra Cagiran (Thay: Chukwuma Emmanuel Akabueze)62
- Ozgur Cek (Thay: Francis Beny Nzaba)89
- Oltan Karakullukcu (Thay: Yigit Efe Demir)89
Thống kê trận đấu Goztepe vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Goztepe
Genclerbirligi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Genclerbirligi
Thay người | |||
30’ | Tarkan Serbest Firatcan Uzum | 46’ | James Lea Siliki Musa Cagiran |
64’ | Billal Messaoudi Kubilay Kanatsizkus | 62’ | Melih Bostan Mustapha Yatabare |
64’ | Yalcin Kayan Dogan Erdogan | 62’ | Chukwuma Emmanuel Akabueze Bugra Cagiran |
65’ | Celil Yuksel Ramon Pascal Lundqvist | 89’ | Yigit Efe Demir Oltan Karakullukcu |
81’ | Romulo Atinc Nukan | 89’ | Francis Beny Nzaba Ozgur Cek |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Orkun Ozdemir | ||
Kubilay Kanatsizkus | Mustapha Yatabare | ||
Ahmed Ildiz | Oltan Karakullukcu | ||
Ramon Pascal Lundqvist | Elias Durmaz | ||
Ensar Aksakal | Jimmy Durmaz | ||
Dogan Erdogan | Baran Aksaka | ||
Kenneth Obinna Mamah | Arda Temur | ||
Atinc Nukan | Musa Cagiran | ||
Lasse Nielsen | Ozgur Cek | ||
Firatcan Uzum | Bugra Cagiran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 33 | 23 | 3 | 7 | 42 | 72 | T H H T B |
2 | Goztepe | 33 | 21 | 6 | 6 | 40 | 69 | T H T T T |
3 | Sakaryaspor | 33 | 16 | 9 | 8 | 13 | 57 | T H T T B |
4 | Bodrum FK | 33 | 15 | 11 | 7 | 21 | 56 | H H T H T |
5 | Corum FK | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | H T T B H |
6 | Kocaelispor | 33 | 16 | 7 | 10 | 9 | 55 | H T B T B |
7 | Bandirmaspor | 33 | 13 | 11 | 9 | 18 | 50 | H H H B T |
8 | Boluspor | 33 | 14 | 8 | 11 | -3 | 50 | B T H T B |
9 | Genclerbirligi | 33 | 13 | 11 | 9 | 6 | 50 | H B T B T |
10 | Erzurum BB | 33 | 12 | 11 | 10 | 0 | 44 | B H B T B |
11 | Manisa FK | 33 | 9 | 13 | 11 | 2 | 40 | H H T H T |
12 | Umraniyespor | 33 | 11 | 7 | 15 | -8 | 40 | B B T B T |
13 | Keciorengucu | 33 | 10 | 9 | 14 | -9 | 39 | H T B T B |
14 | Tuzlaspor | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | T H H H T |
15 | Adanaspor | 33 | 10 | 6 | 17 | -18 | 36 | H H B H T |
16 | Sanliurfaspor | 33 | 8 | 11 | 14 | -7 | 35 | T H B B H |
17 | Altay | 33 | 5 | 3 | 25 | -60 | 9 | B B B B B |
18 | Giresunspor | 33 | 2 | 4 | 27 | -54 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại